Bản dịch của từ Go down a treat trong tiếng Việt
Go down a treat

Go down a treat (Idiom)
Được đón nhận rất tốt hoặc được đánh giá cao bởi người khác.
To be very well received or appreciated by others.
The party food really went down a treat with everyone attending.
Đồ ăn tại bữa tiệc thực sự được mọi người rất yêu thích.
The music didn't go down a treat at the family gathering.
Âm nhạc không được mọi người yêu thích tại buổi họp mặt gia đình.
Did the dessert go down a treat with your friends last night?
Món tráng miệng có được bạn bè của bạn yêu thích tối qua không?
The party went down a treat with everyone enjoying the music.
Bữa tiệc đã thành công khi mọi người đều thích âm nhạc.
The surprise cake did not go down a treat at the meeting.
Chiếc bánh bất ngờ không được yêu thích trong cuộc họp.
Did the new game go down a treat among your friends?
Trò chơi mới có được yêu thích trong số bạn bè của bạn không?
Được thưởng thức hoặc hài lòng; được yêu thích hoặc được tận hưởng bởi một khán giả hoặc nhóm người.
To be enjoyable or satisfying; to be liked or enjoyed by an audience or group.
The party's music really went down a treat with everyone present.
Âm nhạc của bữa tiệc thực sự được mọi người yêu thích.
Not everyone thinks the food will go down a treat tonight.
Không phải ai cũng nghĩ món ăn sẽ được yêu thích tối nay.
Did the surprise cake go down a treat at the celebration?
Bánh bất ngờ có được yêu thích trong buổi lễ không?