Bản dịch của từ Go down in flames trong tiếng Việt
Go down in flames

Go down in flames (Verb)
Thất bại một cách ngoạn mục hoặc theo cách kịch tính
To fail spectacularly or in a dramatic manner
Many social movements go down in flames without proper organization and funding.
Nhiều phong trào xã hội thất bại một cách thảm hại vì thiếu tổ chức và tài trợ.
The charity event did not go down in flames; it raised $10,000.
Sự kiện từ thiện không thất bại; nó đã quyên góp được 10.000 đô la.
Did the community project go down in flames due to lack of support?
Dự án cộng đồng có thất bại vì thiếu hỗ trợ không?
The community center went down in flames last summer during the festival.
Trung tâm cộng đồng đã cháy rụi vào mùa hè năm ngoái trong lễ hội.
The new social media app did not go down in flames, thankfully.
Ứng dụng mạng xã hội mới không bị thất bại, thật may mắn.
Did the old library really go down in flames last year?
Thư viện cũ có thực sự bị cháy rụi vào năm ngoái không?
Many social movements go down in flames due to lack of support.
Nhiều phong trào xã hội thất bại rõ ràng vì thiếu hỗ trợ.
The campaign did not go down in flames; it succeeded remarkably.
Chiến dịch không thất bại rõ ràng; nó thành công đáng kể.
Did the charity event go down in flames last year?
Sự kiện từ thiện năm ngoái có thất bại rõ ràng không?
Cụm từ "go down in flames" mang nghĩa là thất bại một cách thảm hại hoặc tan rã, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những nỗ lực không thành công, đặc biệt là trong các tình huống cam go. Phiên bản này được sử dụng nhất quán trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với sự khác biệt chủ yếu ở ngữ điệu và cách phát âm, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Cụm từ này thể hiện hình ảnh mạnh mẽ về sự sụp đổ và tổn thất.