Bản dịch của từ Go from bad to worse trong tiếng Việt

Go from bad to worse

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go from bad to worse (Idiom)

01

Xấu đi và trở nên tồi tệ hơn trước

To deteriorate and become much worse than before

Ví dụ

The community's health went from bad to worse after the factory opened.

Sức khỏe cộng đồng trở nên tồi tệ hơn sau khi nhà máy mở cửa.

The social conditions did not go from bad to worse last year.

Điều kiện xã hội không trở nên tồi tệ hơn năm ngoái.

Did the economy go from bad to worse during the pandemic?

Kinh tế có trở nên tồi tệ hơn trong đại dịch không?

02

Tiến triển từ một tình huống kém đến rất kém

To progress from a poor situation to a very poor one

Ví dụ

The community's living conditions go from bad to worse every year.

Điều kiện sống của cộng đồng ngày càng trở nên tồi tệ hơn mỗi năm.

The local economy does not go from bad to worse; it improves.

Nền kinh tế địa phương không trở nên tồi tệ hơn; nó đang cải thiện.

Why do social issues go from bad to worse in our city?

Tại sao các vấn đề xã hội lại trở nên tồi tệ hơn ở thành phố chúng ta?

03

Chỉ ra sự tồi tệ hơn của hoàn cảnh

To indicate a worsening of circumstances

Ví dụ

The social situation in the city will go from bad to worse.

Tình hình xã hội trong thành phố sẽ trở nên tồi tệ hơn.

The community does not want the economy to go from bad to worse.

Cộng đồng không muốn nền kinh tế trở nên tồi tệ hơn.

Will the social issues go from bad to worse in 2024?

Liệu các vấn đề xã hội có trở nên tồi tệ hơn vào năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go from bad to worse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go from bad to worse

Không có idiom phù hợp