Bản dịch của từ Go from bad to worse trong tiếng Việt
Go from bad to worse

Go from bad to worse (Idiom)
Xấu đi và trở nên tồi tệ hơn trước
To deteriorate and become much worse than before
The community's health went from bad to worse after the factory opened.
Sức khỏe cộng đồng trở nên tồi tệ hơn sau khi nhà máy mở cửa.
The social conditions did not go from bad to worse last year.
Điều kiện xã hội không trở nên tồi tệ hơn năm ngoái.
Did the economy go from bad to worse during the pandemic?
Kinh tế có trở nên tồi tệ hơn trong đại dịch không?
The community's living conditions go from bad to worse every year.
Điều kiện sống của cộng đồng ngày càng trở nên tồi tệ hơn mỗi năm.
The local economy does not go from bad to worse; it improves.
Nền kinh tế địa phương không trở nên tồi tệ hơn; nó đang cải thiện.
Why do social issues go from bad to worse in our city?
Tại sao các vấn đề xã hội lại trở nên tồi tệ hơn ở thành phố chúng ta?
The social situation in the city will go from bad to worse.
Tình hình xã hội trong thành phố sẽ trở nên tồi tệ hơn.
The community does not want the economy to go from bad to worse.
Cộng đồng không muốn nền kinh tế trở nên tồi tệ hơn.
Will the social issues go from bad to worse in 2024?
Liệu các vấn đề xã hội có trở nên tồi tệ hơn vào năm 2024 không?
Cụm từ "go from bad to worse" được sử dụng để chỉ tình trạng ngày càng tồi tệ hơn trong một sự việc hoặc hoàn cảnh. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng hình thức này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm rõ ràng hơn trong âm "t" và "r". Cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói và viết để nhấn mạnh sự gia tăng mức độ tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp