Bản dịch của từ Go hand in hand with trong tiếng Việt
Go hand in hand with

Go hand in hand with (Idiom)
Được kết nối chặt chẽ hoặc liên quan.
To be closely connected or related.
Hard work and success go hand in hand.
Lao động chăm chỉ và thành công đi đôi với nhau.
Lack of communication can lead to misunderstandings going hand in hand with conflicts.
Thiếu giao tiếp có thể dẫn đến hiểu lầm đi cùng với xung đột.
Do you believe that trust and loyalty go hand in hand in relationships?
Bạn có tin rằng sự tin tưởng và lòng trung thành đi đôi với nhau trong mối quan hệ không?
Good health and regular exercise go hand in hand with each other.
Sức khỏe tốt và việc tập thể dục đến cùng với nhau.
Neglecting your studies can't go hand in hand with academic success.
Bỏ bê việc học không thể đi cùng với thành công học vấn.
Does a positive attitude go hand in hand with personal growth?
Tư duy tích cực có đi cùng với sự phát triển cá nhân không?
Đóng góp vào sự thành công hoặc hiệu quả của nhau.
To contribute to each others success or effectiveness.
Hard work and determination go hand in hand with success.
Lao động chăm chỉ và quyết tâm đi đôi với thành công.
Procrastination does not go hand in hand with productivity.
Trì hoãn không đi đôi với năng suất làm việc.
Do teamwork and collaboration go hand in hand with innovation?
Việc làm nhóm và hợp tác có đi đôi với sáng tạo không?
Go hand in hand with (Phrase)
Có liên quan chặt chẽ hoặc kết nối
To be closely related or connected
Education and employment go hand in hand with social development.
Giáo dục và việc làm có mối liên hệ chặt chẽ với phát triển xã hội.
Social media does not always go hand in hand with positive interactions.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng có mối liên hệ chặt chẽ với tương tác tích cực.
How do cultural values go hand in hand with social behavior?
Giá trị văn hóa có mối liên hệ chặt chẽ như thế nào với hành vi xã hội?
Education and employment go hand in hand with social development in Vietnam.
Giáo dục và việc làm đi đôi với sự phát triển xã hội ở Việt Nam.
Social media does not go hand in hand with real-life communication skills.
Mạng xã hội không đi đôi với kỹ năng giao tiếp trong đời thực.
Do education and technology go hand in hand in modern society?
Giáo dục và công nghệ có đi đôi trong xã hội hiện đại không?
Education and economic growth go hand in hand with social progress.
Giáo dục và tăng trưởng kinh tế đi đôi với tiến bộ xã hội.
Social inequality does not go hand in hand with community development.
Bất bình đẳng xã hội không đi đôi với phát triển cộng đồng.
Do cultural values go hand in hand with social change?
Các giá trị văn hóa có đi đôi với sự thay đổi xã hội không?
Cụm từ "go hand in hand with" có nghĩa là hai hoặc nhiều yếu tố thường xảy ra đồng thời hoặc hỗ trợ lẫn nhau trong một mối liên hệ chặt chẽ. Trong tiếng Anh, cách sử dụng cụm từ này tương đồng cả ở Anh và Mỹ, với không có sự khác biệt đáng chú ý về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các văn bản học thuật và báo cáo để diễn đạt sự tương đồng hoặc sự phụ thuộc giữa các khái niệm.
Cụm từ "go hand in hand with" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "manu et manu", mang nghĩa "tay trong tay". Nguyên nghĩa này mô tả sự gắn kết chặt chẽ giữa hai hay nhiều yếu tố. Trong tiếng Anh, cụm từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ mối quan hệ tương hỗ giữa các sự vật, hiện tượng. Ngày nay, nó thường được dùng để diễn tả sự đồng hành hoặc tương tác tích cực giữa hai sự kiện, ý tưởng hoặc quá trình.
Cụm từ "go hand in hand with" xuất hiện thường xuyên trong phần viết và nói của IELTS, chủ yếu thể hiện mối quan hệ tương hỗ giữa các khái niệm hoặc hiện tượng. Trong bài thi nói, thí sinh thường sử dụng cụm này để mô tả liên kết giữa các yếu tố như giáo dục và phát triển, trong khi trong phần viết, nó thường xuất hiện khi bàn về mối quan hệ giữa các chính sách xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các bài báo khoa học và văn bản phân tích, nhấn mạnh sự kết nối trong nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.