Bản dịch của từ Go hand in hand with trong tiếng Việt

Go hand in hand with

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go hand in hand with (Idiom)

01

Được kết nối chặt chẽ hoặc liên quan.

To be closely connected or related.

Ví dụ

Hard work and success go hand in hand.

Lao động chăm chỉ và thành công đi đôi với nhau.

Lack of communication can lead to misunderstandings going hand in hand with conflicts.

Thiếu giao tiếp có thể dẫn đến hiểu lầm đi cùng với xung đột.

Do you believe that trust and loyalty go hand in hand in relationships?

Bạn có tin rằng sự tin tưởng và lòng trung thành đi đôi với nhau trong mối quan hệ không?

02

Cùng tồn tại hoặc làm việc tốt với nhau.

To coexist or work well together.

Ví dụ

Good health and regular exercise go hand in hand with each other.

Sức khỏe tốt và việc tập thể dục đến cùng với nhau.

Neglecting your studies can't go hand in hand with academic success.

Bỏ bê việc học không thể đi cùng với thành công học vấn.

Does a positive attitude go hand in hand with personal growth?

Tư duy tích cực có đi cùng với sự phát triển cá nhân không?

03

Đóng góp vào sự thành công hoặc hiệu quả của nhau.

To contribute to each others success or effectiveness.

Ví dụ

Hard work and determination go hand in hand with success.

Lao động chăm chỉ và quyết tâm đi đôi với thành công.

Procrastination does not go hand in hand with productivity.

Trì hoãn không đi đôi với năng suất làm việc.

Do teamwork and collaboration go hand in hand with innovation?

Việc làm nhóm và hợp tác có đi đôi với sáng tạo không?

Go hand in hand with (Phrase)

ɡˈoʊ hˈænd ɨn wˈɪð
ɡˈoʊ hˈænd ɨn wˈɪð
01

Có liên quan chặt chẽ hoặc kết nối

To be closely related or connected

Ví dụ

Education and employment go hand in hand with social development.

Giáo dục và việc làm có mối liên hệ chặt chẽ với phát triển xã hội.

Social media does not always go hand in hand with positive interactions.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng có mối liên hệ chặt chẽ với tương tác tích cực.

How do cultural values go hand in hand with social behavior?

Giá trị văn hóa có mối liên hệ chặt chẽ như thế nào với hành vi xã hội?

02

Làm việc tốt với nhau

To work well together

Ví dụ

Education and employment go hand in hand with social development in Vietnam.

Giáo dục và việc làm đi đôi với sự phát triển xã hội ở Việt Nam.

Social media does not go hand in hand with real-life communication skills.

Mạng xã hội không đi đôi với kỹ năng giao tiếp trong đời thực.

Do education and technology go hand in hand in modern society?

Giáo dục và công nghệ có đi đôi trong xã hội hiện đại không?

03

Tồn tại hoặc xảy ra cùng nhau

To exist or occur together

Ví dụ

Education and economic growth go hand in hand with social progress.

Giáo dục và tăng trưởng kinh tế đi đôi với tiến bộ xã hội.

Social inequality does not go hand in hand with community development.

Bất bình đẳng xã hội không đi đôi với phát triển cộng đồng.

Do cultural values go hand in hand with social change?

Các giá trị văn hóa có đi đôi với sự thay đổi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Go hand in hand with cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go hand in hand with

Không có idiom phù hợp