Bản dịch của từ Go like a dream trong tiếng Việt
Go like a dream

Go like a dream (Idiom)
Tiến triển thuận lợi và thành công.
To progress smoothly and successfully.
The community project went like a dream last summer, attracting many volunteers.
Dự án cộng đồng tiến triển suôn sẻ vào mùa hè năm ngoái, thu hút nhiều tình nguyện viên.
The social event did not go like a dream due to bad weather.
Sự kiện xã hội không tiến triển suôn sẻ do thời tiết xấu.
Did the charity drive go like a dream this year?
Chiến dịch từ thiện năm nay có tiến triển suôn sẻ không?
Her IELTS writing score went like a dream, she got a 9.
Điểm viết IELTS của cô ấy tiến triển suôn sẻ, cô ấy đạt 9 điểm.
The speaking practice went like a dream for Tom, he felt confident.
Việc luyện nói diễn ra suôn sẻ với Tom, anh ấy cảm thấy tự tin.
The community center's new program goes like a dream this year.
Chương trình mới của trung tâm cộng đồng hoạt động rất tốt năm nay.
The local charity event did not go like a dream last year.
Sự kiện từ thiện địa phương đã không diễn ra tốt đẹp năm ngoái.
Does the new recycling initiative go like a dream in your area?
Sáng kiến tái chế mới có hoạt động tốt ở khu vực của bạn không?
Her IELTS writing practice went like a dream.
Bài tập viết IELTS của cô ấy diễn ra suôn sẻ.
The speaking test didn't go like a dream for him.
Bài kiểm tra nói không diễn ra suôn sẻ với anh ấy.
The charity event went like a dream last Saturday in New York.
Sự kiện từ thiện diễn ra suôn sẻ vào thứ Bảy tuần trước ở New York.
The community meeting did not go like a dream this time.
Cuộc họp cộng đồng không diễn ra suôn sẻ lần này.
Did the festival go like a dream for everyone involved?
Liệu lễ hội có diễn ra suôn sẻ cho tất cả mọi người không?
Her presentation went like a dream in the IELTS speaking test.
Bài thuyết trình của cô ấy diễn ra suôn sẻ trong bài thi nói IELTS.
The essay didn't go like a dream due to lack of examples.
Bài luận không diễn ra suôn sẻ do thiếu ví dụ.
Cụm từ "go like a dream" có nghĩa là diễn ra hoặc tiến triển một cách suôn sẻ, thuận lợi và dễ dàng, thường được sử dụng để miêu tả một tình huống, sự kiện hoặc kế hoạch thành công rực rỡ. Cụm từ này mang tính chất ẩn dụ, liên quan đến giấc mơ tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa cơ bản của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ở Anh, nó có thể thường được sử dụng hơn trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "go like a dream" có nguồn gốc từ việc sử dụng hình ảnh giấc mơ trong tiếng Anh để diễn tả một trạng thái diễn ra suôn sẻ, dễ dàng và thuận lợi. Từ "dream" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drēam", mang ý nghĩa là trạng thái tưởng tượng hay ảo tưởng. Qua thời gian, cụm từ này đã được chuyển hóa để miêu tả những trải nghiệm tích cực, thể hiện sự kỳ diệu của các sự kiện diễn ra một cách thuận lợi, giống như những hình ảnh đẹp đẽ trong giấc mơ.
Cụm từ "go like a dream" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả một quá trình suôn sẻ hoặc thành công trong một tình huống cụ thể. Ví dụ, trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này có thể được áp dụng khi nhắc đến việc một dự án hoặc kế hoạch diễn ra thuận lợi, nhấn mạnh tính chất tích cực của trải nghiệm đó.