Bản dịch của từ Go like a dream trong tiếng Việt

Go like a dream

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go like a dream (Idiom)

01

Tiến triển thuận lợi và thành công.

To progress smoothly and successfully.

Ví dụ

The community project went like a dream last summer, attracting many volunteers.

Dự án cộng đồng tiến triển suôn sẻ vào mùa hè năm ngoái, thu hút nhiều tình nguyện viên.

The social event did not go like a dream due to bad weather.

Sự kiện xã hội không tiến triển suôn sẻ do thời tiết xấu.

Did the charity drive go like a dream this year?

Chiến dịch từ thiện năm nay có tiến triển suôn sẻ không?

Her IELTS writing score went like a dream, she got a 9.

Điểm viết IELTS của cô ấy tiến triển suôn sẻ, cô ấy đạt 9 điểm.

The speaking practice went like a dream for Tom, he felt confident.

Việc luyện nói diễn ra suôn sẻ với Tom, anh ấy cảm thấy tự tin.

02

Làm việc hoặc hoạt động rất tốt.

To work or function very well.

Ví dụ

The community center's new program goes like a dream this year.

Chương trình mới của trung tâm cộng đồng hoạt động rất tốt năm nay.

The local charity event did not go like a dream last year.

Sự kiện từ thiện địa phương đã không diễn ra tốt đẹp năm ngoái.

Does the new recycling initiative go like a dream in your area?

Sáng kiến tái chế mới có hoạt động tốt ở khu vực của bạn không?

Her IELTS writing practice went like a dream.

Bài tập viết IELTS của cô ấy diễn ra suôn sẻ.

The speaking test didn't go like a dream for him.

Bài kiểm tra nói không diễn ra suôn sẻ với anh ấy.

03

Xảy ra hoặc xảy ra mà không có bất kỳ vấn đề.

To happen or occur without any problems.

Ví dụ

The charity event went like a dream last Saturday in New York.

Sự kiện từ thiện diễn ra suôn sẻ vào thứ Bảy tuần trước ở New York.

The community meeting did not go like a dream this time.

Cuộc họp cộng đồng không diễn ra suôn sẻ lần này.

Did the festival go like a dream for everyone involved?

Liệu lễ hội có diễn ra suôn sẻ cho tất cả mọi người không?

Her presentation went like a dream in the IELTS speaking test.

Bài thuyết trình của cô ấy diễn ra suôn sẻ trong bài thi nói IELTS.

The essay didn't go like a dream due to lack of examples.

Bài luận không diễn ra suôn sẻ do thiếu ví dụ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go like a dream/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go like a dream

Không có idiom phù hợp