Bản dịch của từ Go straight trong tiếng Việt

Go straight

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go straight (Verb)

ɡˈoʊ stɹˈeɪt
ɡˈoʊ stɹˈeɪt
01

Di chuyển trực tiếp và nhanh chóng tới một địa điểm hoặc mục tiêu.

Move directly and quickly towards a place or goal.

Ví dụ

Many people go straight to the park for social gatherings.

Nhiều người đi thẳng đến công viên để gặp gỡ xã hội.

They do not go straight to the event without planning.

Họ không đi thẳng đến sự kiện mà không có kế hoạch.

Do you go straight to the community center for meetings?

Bạn có đi thẳng đến trung tâm cộng đồng để họp không?

Go straight (Idiom)

01

Đi thẳng: trung thực hoặc trực tiếp trong cách tiếp cận của một người.

Go straight to be honest or direct in ones approach.

Ví dụ

In discussions, Sarah prefers to go straight to the point.

Trong các cuộc thảo luận, Sarah thích đi thẳng vào vấn đề.

He does not go straight when addressing sensitive topics.

Anh ấy không đi thẳng khi đề cập đến các chủ đề nhạy cảm.

Do you think we should go straight about our concerns?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên đi thẳng về những lo ngại của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Go straight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go straight

Không có idiom phù hợp