Bản dịch của từ Going from trong tiếng Việt
Going from

Going from (Verb)
Phân từ hiện tại của động từ 'go'.
Present participle of the verb go.
I am going from the park to the community center today.
Tôi đang đi từ công viên đến trung tâm cộng đồng hôm nay.
They are not going from their homes to the meeting.
Họ không đi từ nhà của họ đến cuộc họp.
Are you going from the school to the festival this weekend?
Bạn có đi từ trường đến lễ hội cuối tuần này không?
Going from (Phrase)
People are going from the city to the countryside every weekend.
Mọi người đang đi từ thành phố về nông thôn mỗi cuối tuần.
They are not going from their homes to social events anymore.
Họ không còn đi từ nhà đến các sự kiện xã hội nữa.
Are families going from rural areas to urban centers for better jobs?
Có phải các gia đình đang đi từ vùng nông thôn đến trung tâm đô thị để tìm việc tốt hơn không?
Cụm từ "going from" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động di chuyển hoặc chuyển đổi từ một trạng thái, vị trí, hoặc tình huống này sang trạng thái, vị trí, hoặc tình huống khác. Trong tiếng Anh Anh, ngữ nghĩa và cách sử dụng tương tự nhưng đôi khi có thể xuất hiện sự khác biệt trong ngữ điệu nói. "Going from" có thể kết hợp với các trạng từ chỉ địa điểm hay trạng thái như "going from home to school", làm nổi bật sự chuyển tiếp về không gian.
Từ "going" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "go", có thể truy nguyên về tiếng Old English "gān", đồng nghĩa với hành động chuyển động hay di chuyển. Căn nguyên Latin của từ này là "ire", có nghĩa là "đi", biểu thị sự di chuyển. Lịch sử ngữ nghĩa của "going" đã phát triển từ việc mô tả quá trình vận động vật lý sang việc diễn tả trạng thái hoặc tình huống di chuyển, phản ánh tính linh hoạt và chuyển biến trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "going from" xuất hiện khá phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong bối cảnh này, cụm từ thường được dùng để diễn tả sự chuyển tiếp hoặc thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động di chuyển địa lý, như trong việc nói về lộ trình hoặc tiến trình trong sơ đồ tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

