Bản dịch của từ Going rate pricing trong tiếng Việt
Going rate pricing
Noun [U/C]

Going rate pricing(Noun)
ɡˈoʊɨŋ ɹˈeɪt pɹˈaɪsɨŋ
ɡˈoʊɨŋ ɹˈeɪt pɹˈaɪsɨŋ
Ví dụ
02
Một mức giá cạnh tranh phản ánh các điều kiện thị trường hiện tại.
A competitive price that reflects current market conditions.
Ví dụ
