Bản dịch của từ Going rate pricing trong tiếng Việt

Going rate pricing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Going rate pricing(Noun)

ɡˈoʊɨŋ ɹˈeɪt pɹˈaɪsɨŋ
ɡˈoʊɨŋ ɹˈeɪt pɹˈaɪsɨŋ
01

Giá mà một dịch vụ hoặc hàng hoá hiện đang được bán cho khách hàng.

The price at which a service or commodity is currently being sold to customers.

Ví dụ
02

Một mức giá cạnh tranh phản ánh các điều kiện thị trường hiện tại.

A competitive price that reflects current market conditions.

Ví dụ
03

Giá tiêu chuẩn hoặc giá điển hình được tính cho một sản phẩm hoặc dịch vụ trong một thị trường cụ thể.

The standard or typical price charged for a product or service in a particular market.

Ví dụ