Bản dịch của từ Gone out of business trong tiếng Việt
Gone out of business
Gone out of business (Phrase)
Không còn hoạt động hoặc hoạt động như một doanh nghiệp
No longer operating or functioning as a business
Many small shops have gone out of business this year.
Nhiều cửa hàng nhỏ đã ngừng hoạt động trong năm nay.
The restaurant has not gone out of business yet.
Nhà hàng vẫn chưa ngừng hoạt động.
Have any local businesses gone out of business recently?
Có doanh nghiệp nào trong khu vực đã ngừng hoạt động gần đây không?
Many small shops have gone out of business in our town.
Nhiều cửa hàng nhỏ đã ngừng hoạt động kinh doanh ở thị trấn chúng tôi.
The bookstore has not gone out of business yet.
Cửa hàng sách vẫn chưa ngừng hoạt động kinh doanh.
Have all the local cafes gone out of business recently?
Có phải tất cả các quán cà phê địa phương đã ngừng hoạt động gần đây không?
Mô tả một công ty đã thất bại hoặc đóng cửa vĩnh viễn
Describes a company that has failed or closed permanently
Many local shops have gone out of business this year.
Nhiều cửa hàng địa phương đã đóng cửa trong năm nay.
The restaurant has not gone out of business yet.
Nhà hàng vẫn chưa đóng cửa.
Has the bookstore gone out of business recently?
Cửa hàng sách có đóng cửa gần đây không?
"Cụm từ 'gone out of business' được sử dụng để chỉ tình trạng một doanh nghiệp đã ngừng hoạt động do mất khả năng tài chính hoặc thất bại trong việc duy trì hoạt động kinh doanh. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế và thương mại, nhấn mạnh sự kết thúc của một thực thể thương mại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả về ngữ âm lẫn ngữ nghĩa".