Bản dịch của từ Gonorrhea trong tiếng Việt

Gonorrhea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gonorrhea (Noun)

gɑnɚˈiə
gɑnəɹˈiə
01

(đánh vần tiếng mỹ) một bệnh lây truyền qua đường tình dục do neisseria gonorrhoeae gây ra, một loài vi khuẩn (gonococcus) ảnh hưởng đến màng nhầy của đường sinh dục và đường tiết niệu.

American spelling a sexually transmitted infection caused by neisseria gonorrhoeae a species of bacteria the gonococcus that affects the mucous membrane of the genital and urinary tracts.

Ví dụ

Gonorrhea is a common sexually transmitted infection among young adults.

Gonorrhea là một bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến ở người trẻ.

Many people do not know they have gonorrhea until symptoms appear.

Nhiều người không biết họ mắc gonorrhea cho đến khi triệu chứng xuất hiện.

Is gonorrhea easily treated with antibiotics in most cases?

Gonorrhea có dễ điều trị bằng kháng sinh trong hầu hết các trường hợp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gonorrhea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gonorrhea

Không có idiom phù hợp