Bản dịch của từ Good looks trong tiếng Việt
Good looks

Good looks (Noun)
Được coi là số nhiều. ngoại hình hấp dẫn hoặc xinh đẹp, đặc biệt là khuôn mặt, ở một người; vẻ đẹp cá nhân.
Treated as plural attractive or beautiful appearance especially of the face in a person personal beauty.
Many people admire her good looks and charming personality.
Nhiều người ngưỡng mộ vẻ đẹp và tính cách quyến rũ của cô ấy.
His good looks did not guarantee success in social situations.
Vẻ đẹp của anh ấy không đảm bảo thành công trong các tình huống xã hội.
Do you think good looks matter in making friends?
Bạn có nghĩ rằng vẻ đẹp quan trọng trong việc kết bạn không?
"Good looks" là cụm từ chỉ vẻ ngoài thu hút, thường liên quan đến sự hấp dẫn về mặt thể chất của một cá nhân. Cụm từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, nó thường được nhấn mạnh trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ lại có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong quảng cáo và truyền thông. Cả hai đều phản ánh quan điểm tích cực về vẻ đẹp.
Cụm từ "good looks" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "good" (tốt) và "looks" (vetra/tướng mạo). Trong tiếng Latin, từ "bonus" mang nghĩa là tốt, chứ không phải chỉ đơn thuần là đẹp, mà còn bao hàm ý nghĩa tích cực. Sự phát triển từ "looks" từ thế kỷ 15, ám chỉ về ngoại hình, phản ánh sự quan tâm của xã hội đối với vẻ đẹp. Cụm từ này hiện nay thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp ngoại hình hấp dẫn của một người.
Cụm từ "good looks" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về vẻ bề ngoài, sự thu hút và tiêu chuẩn sắc đẹp trong xã hội. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện về thẩm mỹ, các sự kiện giải trí hoặc quảng cáo, nhấn mạnh tầm quan trọng của diện mạo trong tương tác xã hội và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



