Bản dịch của từ Good person trong tiếng Việt
Good person
Good person (Idiom)
Người giúp đỡ người khác và đóng góp tích cực cho xã hội.
Someone who helps others and contributes positively to society.
Maria is a good person; she volunteers every weekend at the shelter.
Maria là một người tốt; cô ấy tình nguyện mỗi cuối tuần tại nơi trú ẩn.
John is not a good person; he never helps his neighbors.
John không phải là một người tốt; anh ấy không bao giờ giúp đỡ hàng xóm.
Is Sarah a good person for donating to local charities?
Sarah có phải là một người tốt khi quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
Một cá nhân ngay thẳng về mặt đạo đức hoặc có đạo đức.
A morally upright or virtuous individual.
Maria is a good person who helps her community every weekend.
Maria là một người tốt, giúp đỡ cộng đồng mỗi cuối tuần.
John is not a good person; he never volunteers for charity events.
John không phải là một người tốt; anh ấy không bao giờ tình nguyện cho các sự kiện từ thiện.
Is Sarah considered a good person in her neighborhood?
Sarah có được coi là một người tốt trong khu phố của cô ấy không?
Một người tốt bụng và giàu lòng nhân ái.
A person who is kind and compassionate.
Maria is a good person who helps others in need.
Maria là một người tốt, người giúp đỡ người khác cần.
John is not a good person; he never volunteers.
John không phải là một người tốt; anh ấy không bao giờ tình nguyện.
Is Sarah a good person for organizing charity events?
Sarah có phải là một người tốt khi tổ chức sự kiện từ thiện không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Good person cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp