Bản dịch của từ Goodby trong tiếng Việt

Goodby

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goodby (Noun)

gˈʊdbaɪ
gʊdbˈaɪ
01

Một trường hợp nói lời chia tay; một lời nói hoặc cử chỉ chia tay.

An instance of saying farewell a parting word or gesture.

Ví dụ

She waved a goodby to her friends at the airport yesterday.

Cô ấy vẫy tay chào tạm biệt bạn bè ở sân bay hôm qua.

They did not say a goodby before leaving the party.

Họ không nói lời tạm biệt trước khi rời bữa tiệc.

Did you hear his goodby at the end of the meeting?

Bạn có nghe lời tạm biệt của anh ấy vào cuối cuộc họp không?

Goodby (Interjection)

gˈʊdbaɪ
gʊdbˈaɪ
01

Dùng để bày tỏ những lời chúc tốt đẹp khi chia tay hoặc khi kết thúc cuộc trò chuyện.

Used to express good wishes when parting or at the end of a conversation.

Ví dụ

Goodbye, Sarah! Have a great time at the party tonight!

Tạm biệt, Sarah! Chúc bạn có thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc tối nay!

I didn't say goodbye before leaving the meeting yesterday.

Tôi đã không nói tạm biệt trước khi rời cuộc họp hôm qua.

Did you say goodbye to John when he left?

Bạn đã nói tạm biệt với John khi anh ấy rời đi chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goodby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goodby

Không có idiom phù hợp