Bản dịch của từ Goody-goodies trong tiếng Việt
Goody-goodies

Goody-goodies (Idiom)
Some goody-goodies always follow rules to impress teachers at school.
Một số người luôn tuân theo quy tắc để gây ấn tượng với giáo viên.
Not all students are goody-goodies; some prefer to be themselves.
Không phải tất cả học sinh đều là người giả tạo; một số thích là chính mình.
Are goody-goodies truly sincere in their actions during social events?
Liệu những người giả tạo có thực sự chân thành trong hành động của họ không?
Họ từ
"Goody-goodies" là cụm từ trong tiếng Anh mô tả những người quá đáng yêu hoặc quá chính trực, thường bị coi là thiếu tính tự nhiên trong hành vi hoặc thái độ. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả tạo hoặc ý thức đạo đức quá mức. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong văn viết, dạng “goody two-shoes” cũng phổ biến hơn ở Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, từ "goody-goodies" ít gặp hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật.
Từ "goody-goody" bắt nguồn từ tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, xuất phát từ cụm từ "goodie goodie", diễn tả người hay tỏ ra tốt lành hoặc đạo đức giả. Rễ của từ này có thể liên kết tới tiếng Latin "bonus", nghĩa là tốt. Thông qua sự phát triển ngôn ngữ, "goody-goody" đã trở thành thuật ngữ chỉ những cá nhân có xu hướng khoe khoang về đạo đức hoặc lễ phép, thường mang sắc thái tiêu cực. Sự tương đồng này thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "goody-goodies" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để chỉ những cá nhân quá hoàn hảo hoặc có thái độ quá nghiêm túc. Tần suất sử dụng không cao, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh thảo luận về các yếu tố xã hội hoặc nhân văn. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày khi bình luận về những người có tính cách bảo thủ hoặc luôn muốn gây ấn tượng tốt với người khác.