Bản dịch của từ Goose bumps trong tiếng Việt
Goose bumps

Goose bumps (Noun)
I got goose bumps during the thrilling movie last night.
Tôi nổi da gà trong bộ phim hồi hộp tối qua.
She did not feel goose bumps at the boring lecture.
Cô ấy không cảm thấy nổi da gà trong bài giảng nhàm chán.
Did you experience goose bumps at the concert on Saturday?
Bạn có cảm thấy nổi da gà trong buổi hòa nhạc thứ Bảy không?
Goose bumps (Noun Countable)
I felt goose bumps during the emotional speech at the conference.
Tôi cảm thấy nổi da gà trong bài phát biểu cảm động tại hội nghị.
She didn't get goose bumps while watching the horror movie last night.
Cô ấy không nổi da gà khi xem bộ phim kinh dị tối qua.
Did you experience goose bumps during the live performance by Taylor Swift?
Bạn có cảm thấy nổi da gà khi xem buổi biểu diễn trực tiếp của Taylor Swift không?
"Goose bumps" là thuật ngữ chỉ hiện tượng da nổi lên thành từng cục nhỏ, thường xuất hiện khi cơ thể phản ứng với cảm xúc mạnh mẽ hoặc nhiệt độ lạnh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và dễ hiểu, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ "gooseflesh". Mặc dù có sự khác biệt trong cách gọi, ý nghĩa và bối cảnh sử dụng của cả hai đều tương đồng, chủ yếu để mô tả phản ứng sinh lý của cơ thể.
Cụm từ "goose bumps" có nguồn gốc từ tiếng Anh, miêu tả hiện tượng da nổi gân khi cơ bắp co lại do sự kích thích cảm xúc hoặc lạnh. Thuật ngữ này bắt nguồn từ hình ảnh của da gà đã được lột, với các nốt bắp thịt nổi lên tương tự. Chi tiết này liên quan đến phản ứng sinh lý của cơ thể đối với cảm xúc mạnh hoặc nhiệt độ thấp, phản ánh sự tương tác giữa cảm xúc và thể chất trong ngữ cảnh hiện đại.
Thuật ngữ "goose bumps" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến phần nói và viết khi thí sinh mô tả phản ứng cảm xúc hoặc tình trạng thể chất. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự khiếp sợ, phấn khích hoặc cảm giác lạnh. Ngoài ra, nó cũng có mặt trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và triết học liên quan đến cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp