Bản dịch của từ Goose bumps trong tiếng Việt

Goose bumps

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goose bumps (Noun)

ɡˈus bˈʌmps
ɡˈus bˈʌmps
01

Một vùng da sần sùi và nổi lên xuất hiện do lạnh, sợ hãi hoặc phấn khích.

A rough and raised area on the skin that appears because of cold fear or excitement.

Ví dụ

I got goose bumps during the thrilling movie last night.

Tôi nổi da gà trong bộ phim hồi hộp tối qua.

She did not feel goose bumps at the boring lecture.

Cô ấy không cảm thấy nổi da gà trong bài giảng nhàm chán.

Did you experience goose bumps at the concert on Saturday?

Bạn có cảm thấy nổi da gà trong buổi hòa nhạc thứ Bảy không?

Goose bumps (Noun Countable)

ɡˈus bˈʌmps
ɡˈus bˈʌmps
01

Một loại ngỗng hoang dã hoặc thuần hóa.

A kind of wild or domesticated goose.

Ví dụ

I felt goose bumps during the emotional speech at the conference.

Tôi cảm thấy nổi da gà trong bài phát biểu cảm động tại hội nghị.

She didn't get goose bumps while watching the horror movie last night.

Cô ấy không nổi da gà khi xem bộ phim kinh dị tối qua.

Did you experience goose bumps during the live performance by Taylor Swift?

Bạn có cảm thấy nổi da gà khi xem buổi biểu diễn trực tiếp của Taylor Swift không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goose bumps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goose bumps

Không có idiom phù hợp