Bản dịch của từ Gouache trong tiếng Việt
Gouache

Gouache (Noun)
She used gouache to create vibrant paintings for her IELTS portfolio.
Cô ấy đã sử dụng gouache để tạo ra những bức tranh sặc sỡ cho hồ sơ IELTS của mình.
Not everyone is familiar with the technique of painting with gouache.
Không phải ai cũng quen với kỹ thuật vẽ bằng gouache.
Did you learn how to use gouache during your IELTS preparation?
Bạn đã học cách sử dụng gouache trong quá trình chuẩn bị cho IELTS chưa?
Gouache là một loại sơn nước có tính chất mờ, thường được sử dụng trong nghệ thuật biểu hiện và minh họa. Khác với màu nước, gouache có thành phần gelatin hoặc nhựa, tạo nên độ che phủ tốt hơn và màu sắc đậm hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Gouache được ưa chuộng trong các ứng dụng như vẽ tranh, minh họa sách và thiết kế đồ họa.
Từ "gouache" xuất phát từ tiếng Pháp, nhưng nguồn gốc của nó có thể truy nguyên đến từ từ "guazzo" trong tiếng Ý, có nghĩa là "nước". Gouache là một loại màu nước đặc biệt, được tạo ra từ bột màu kết hợp với một chất liên kết như gum arabic, cho phép màu sắc trở nên đậm hơn và không trong suốt hơn so với màu nước truyền thống. Sự phát triển của gouache trong nghệ thuật hội họa đã phản ánh sự khám phá trong kỹ thuật và cách thể hiện của nghệ sĩ qua thời gian.
Gouache là một từ chuyên ngành nghệ thuật, thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong các phần đánh giá kỹ năng nghe và nói, nơi mô tả các phương pháp vẽ hay tranh. Tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong bài viết về nghệ thuật hoặc trong cuộc thảo luận về các loại phương tiện vẽ. Ngoài ra, gouache thường được nhắc đến trong các bài tiểu luận về hội họa, bao gồm cả lịch sử và kỹ thuật của nó.