Bản dịch của từ Governed trong tiếng Việt
Governed
Governed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cai trị.
Simple past and past participle of govern.
The city was governed by Mayor Adams from 2015 to 2020.
Thành phố được quản lý bởi Thị trưởng Adams từ 2015 đến 2020.
The community was not governed effectively during the last election.
Cộng đồng không được quản lý hiệu quả trong cuộc bầu cử trước.
Who governed the region before the new law was passed?
Ai đã quản lý khu vực trước khi luật mới được thông qua?
Dạng động từ của Governed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Govern |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Governed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Governed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Governs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Governing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp