Bản dịch của từ Governed trong tiếng Việt
Governed

Governed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cai trị.
Simple past and past participle of govern.
The city was governed by Mayor Adams from 2015 to 2020.
Thành phố được quản lý bởi Thị trưởng Adams từ 2015 đến 2020.
The community was not governed effectively during the last election.
Cộng đồng không được quản lý hiệu quả trong cuộc bầu cử trước.
Who governed the region before the new law was passed?
Ai đã quản lý khu vực trước khi luật mới được thông qua?
Dạng động từ của Governed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Govern |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Governed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Governed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Governs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Governing |
Họ từ
Từ "governed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "govern", có nghĩa là quản lý hoặc điều hành một tổ chức, cộng đồng hay quốc gia. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng "governed" với cùng một nghĩa liên quan đến việc quản lý. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo khu vực địa lý về các hình thức quản trị cụ thể.
Từ "governed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "gubernare", có nghĩa là lãnh đạo hay điều khiển. "Gubernare" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kybernan", nghĩa là điều khiển một con tàu. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc quản lý một thực thể cụ thể đến việc chỉ định quyền lực trong các hệ thống xã hội và chính trị ngày nay. Do đó, "governed" hiện nay chỉ trạng thái bị điều khiển hay quản lý trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "governed" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong mục Đọc và Viết, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích các hệ thống chính trị, quản lý và lãnh đạo. Trong ngữ cảnh khác, "governed" thường được sử dụng để mô tả sự điều hành của một quốc gia, tổ chức hoặc nhóm, trong các cuộc thảo luận về chính phủ, quy định và nguyên tắc quản lý. Từ này thiết yếu trong các lĩnh vực xã hội học và khoa học chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



