Bản dịch của từ Governed trong tiếng Việt

Governed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Governed (Verb)

gˈʌvɚnd
gˈʌvɚnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cai trị.

Simple past and past participle of govern.

Ví dụ

The city was governed by Mayor Adams from 2015 to 2020.

Thành phố được quản lý bởi Thị trưởng Adams từ 2015 đến 2020.

The community was not governed effectively during the last election.

Cộng đồng không được quản lý hiệu quả trong cuộc bầu cử trước.

Who governed the region before the new law was passed?

Ai đã quản lý khu vực trước khi luật mới được thông qua?

Dạng động từ của Governed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Govern

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Governed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Governed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Governs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Governing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Governed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
[...] Nowadays, most scientific studies are financed and carried out by private enterprises instead of the bodies [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I would think that it shouldn't be, but in a world so by money it is difficult to see how it would not be [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] The tournament's body, FIFA, has faced criticism for accepting sponsorships from corporations with a history of violating human rights, causing doubts about the event's genuineness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Companies and should encourage this rather than hinder this progress [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Governed

Không có idiom phù hợp