Bản dịch của từ Government-mandated insurance trong tiếng Việt

Government-mandated insurance

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Government-mandated insurance (Noun)

ɡˌoʊvɚdənmˈɛntɹəʃənm
ɡˌoʊvɚdənmˈɛntɹəʃənm
01

Hệ thống mà tiểu bang hoặc quốc gia sử dụng để đảm bảo sức khỏe và hạnh phúc của công dân bằng cách cung cấp bảo hiểm tài chính cho các chi phí liên quan đến sức khỏe.

The system by which the state or nation ensures the health and wellbeing of its citizens by providing financial coverage for healthrelated expenses.

Ví dụ

The government-mandated insurance covers medical expenses for all citizens in California.

Bảo hiểm do chính phủ quy định chi trả chi phí y tế cho tất cả công dân ở California.

Many citizens do not understand government-mandated insurance and its benefits.

Nhiều công dân không hiểu bảo hiểm do chính phủ quy định và lợi ích của nó.

Is government-mandated insurance available for part-time workers in New York?

Bảo hiểm do chính phủ quy định có sẵn cho nhân viên làm bán thời gian ở New York không?

Government-mandated insurance (Adjective)

ɡˌoʊvɚdənmˈɛntɹəʃənm
ɡˌoʊvɚdənmˈɛntɹəʃənm
01

Được yêu cầu hoặc thực thi bởi chính phủ về phạm vi bảo hiểm.

Required or enforced by the government in terms of insurance coverage.

Ví dụ

Many countries have government-mandated insurance for all citizens and residents.

Nhiều quốc gia có bảo hiểm bắt buộc do chính phủ cho tất cả công dân.

Government-mandated insurance is not optional for employees in the United States.

Bảo hiểm bắt buộc do chính phủ không phải là tùy chọn cho nhân viên ở Mỹ.

Is government-mandated insurance necessary for healthcare in your country?

Bảo hiểm bắt buộc do chính phủ có cần thiết cho chăm sóc sức khỏe ở nước bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Government-mandated insurance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Government-mandated insurance

Không có idiom phù hợp