Bản dịch của từ Grained trong tiếng Việt

Grained

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grained (Adjective)

gɹˈeɪnd
gɹˈeɪnd
01

Có kết cấu được tạo thành từ các hạt hoặc sợi nhỏ

Having a texture that is made of small particles or fibers

Ví dụ

The grained texture of the fabric feels unique and inviting.

Kết cấu có hạt của vải cảm thấy độc đáo và hấp dẫn.

This fabric is not grained; it is completely smooth and flat.

Vải này không có hạt; nó hoàn toàn mịn màng và phẳng.

Is the grained surface of the wood suitable for decoration?

Bề mặt có hạt của gỗ có phù hợp cho trang trí không?

02

Có hoa văn hoặc cấu trúc riêng biệt

Having a distinct pattern or structure

Ví dụ

The grained texture of the community mural reflects its diverse cultures.

Kết cấu có vân của bức tranh tường cộng đồng phản ánh văn hóa đa dạng.

The social fabric is not grained; it lacks distinct community patterns.

Tổ chức xã hội không có vân; nó thiếu các mẫu cộng đồng rõ ràng.

Is the grained structure of society important for cultural identity?

Cấu trúc có vân của xã hội có quan trọng cho bản sắc văn hóa không?

03

Thể hiện hoặc đặc trưng bởi một loại hạt cụ thể

Showing or characterized by a particular grain

Ví dụ

The grained texture of the wood adds beauty to the furniture.

Kết cấu có vân của gỗ làm tăng vẻ đẹp cho đồ nội thất.

The social fabric is not always grained with inclusivity.

Tổ chức xã hội không phải lúc nào cũng có tính chất hòa nhập.

Is the grained appearance of the fabric appealing to you?

Hình thức có vân của vải có thu hút bạn không?

Grained (Verb)

01

Thì quá khứ của hạt

Past tense of grain

Ví dụ

She grained the wheat for the community bread-making event last week.

Cô ấy đã xay lúa mì cho sự kiện làm bánh mì cộng đồng tuần trước.

They did not grain the rice properly for the festival dinner.

Họ đã không xay gạo đúng cách cho bữa tối lễ hội.

Did he grain the corn before the social gathering started?

Anh ấy đã xay ngô trước khi buổi gặp mặt xã hội bắt đầu chưa?

02

Tạo thành hoặc cắt thành hạt

To form or cut into grains

Ví dụ

The community grained their ideas into a clear action plan for change.

Cộng đồng đã hình thành ý tưởng của họ thành một kế hoạch hành động rõ ràng.

They did not grain their thoughts effectively during the group discussion.

Họ không hình thành suy nghĩ của mình một cách hiệu quả trong cuộc thảo luận nhóm.

Did the team grain their proposals before the meeting with the mayor?

Nhóm đã hình thành các đề xuất của họ trước cuộc họp với thị trưởng chưa?

03

Tạo cho một cái gì đó một kết cấu hoặc kiểu mẫu nhất định

To give a certain texture or pattern to something

Ví dụ

The artist grained the wood to enhance its natural beauty.

Nghệ sĩ đã tạo kết cấu cho gỗ để làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên.

The community center did not grain the walls before painting.

Trung tâm cộng đồng đã không tạo kết cấu cho các bức tường trước khi sơn.

Did you grain the fabric for the community project?

Bạn đã tạo kết cấu cho vải trong dự án cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grained/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] The government is considering subsidizing healthier food options such as fresh fruits, vegetables, and whole to make them more affordable and accessible to the general population, with the aim of promoting better dietary choices and improving public health [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Grained

Không có idiom phù hợp