ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Grained
Có hoa văn hoặc cấu trúc riêng biệt
Having a distinct pattern or structure
Có kết cấu được tạo thành từ các hạt hoặc sợi nhỏ
Having a texture that is made of small particles or fibers
Thể hiện hoặc đặc trưng bởi một loại hạt cụ thể
Showing or characterized by a particular grain
Thì quá khứ của hạt
Past tense of grain
Tạo thành hoặc cắt thành hạt
To form or cut into grains
Tạo cho một cái gì đó một kết cấu hoặc kiểu mẫu nhất định
To give a certain texture or pattern to something
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/grained/