Bản dịch của từ Grained trong tiếng Việt

Grained

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grained (Adjective)

gɹˈeɪnd
gɹˈeɪnd
01

Có kết cấu được tạo thành từ các hạt hoặc sợi nhỏ

Having a texture that is made of small particles or fibers

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có hoa văn hoặc cấu trúc riêng biệt

Having a distinct pattern or structure

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thể hiện hoặc đặc trưng bởi một loại hạt cụ thể

Showing or characterized by a particular grain

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Grained (Verb)

01

Thì quá khứ của hạt

Past tense of grain

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tạo thành hoặc cắt thành hạt

To form or cut into grains

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tạo cho một cái gì đó một kết cấu hoặc kiểu mẫu nhất định

To give a certain texture or pattern to something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grained/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] The government is considering subsidizing healthier food options such as fresh fruits, vegetables, and whole to make them more affordable and accessible to the general population, with the aim of promoting better dietary choices and improving public health [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Grained

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.