Bản dịch của từ Grained trong tiếng Việt

Grained

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grained(Adjective)

gɹˈeɪnd
gɹˈeɪnd
01

Có hoa văn hoặc cấu trúc riêng biệt

Having a distinct pattern or structure

Ví dụ
02

Có kết cấu được tạo thành từ các hạt hoặc sợi nhỏ

Having a texture that is made of small particles or fibers

Ví dụ
03

Thể hiện hoặc đặc trưng bởi một loại hạt cụ thể

Showing or characterized by a particular grain

Ví dụ

Grained(Verb)

01

Thì quá khứ của hạt

Past tense of grain

Ví dụ
02

Tạo thành hoặc cắt thành hạt

To form or cut into grains

Ví dụ
03

Tạo cho một cái gì đó một kết cấu hoặc kiểu mẫu nhất định

To give a certain texture or pattern to something

Ví dụ

Họ từ