Bản dịch của từ Grand master trong tiếng Việt

Grand master

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grand master (Noun)

ɡɹˈænd mˈæstɚ
ɡɹˈænd mˈæstɚ
01

Chức danh của người lãnh đạo trong một lĩnh vực hoặc tổ chức cụ thể.

Title of a leader in a particular field or organization.

Ví dụ

The grand master of the chess club organized a tournament.

Người đứng đầu câu lạc bộ cờ vua tổ chức một giải đấu.

She was honored to be named the grand master of the society.

Cô ấy rất tự hào khi được gọi là người đứng đầu xã hội.

The grand master of the martial arts school trained many students.

Người đứng đầu trường võ thuật huấn luyện nhiều học sinh.

Grand master (Verb)

ɡɹˈænd mˈæstɚ
ɡɹˈænd mˈæstɚ
01

Để tích lũy hoặc đạt được một thứ hạng cụ thể.

To accumulate or achieve a particular rank.

Ví dụ

She aspired to become a grand master in chess.

Cô ấy mong muốn trở thành một bậc thầy tại cờ vua.

He worked hard to grand master the art of origami.

Anh ấy làm việc chăm chỉ để trở thành bậc thầy trong nghệ thuật xếp giấy origami.

After years of practice, she finally grand mastered the violin.

Sau nhiều năm luyện tập, cô ấy cuối cùng đã trở thành bậc thầy trong việc chơi đàn violin.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grand master/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grand master

Không có idiom phù hợp