Bản dịch của từ Grand master trong tiếng Việt
Grand master

Grand master (Noun)
Chức danh của người lãnh đạo trong một lĩnh vực hoặc tổ chức cụ thể.
Title of a leader in a particular field or organization.
The grand master of the chess club organized a tournament.
Người đứng đầu câu lạc bộ cờ vua tổ chức một giải đấu.
She was honored to be named the grand master of the society.
Cô ấy rất tự hào khi được gọi là người đứng đầu xã hội.
The grand master of the martial arts school trained many students.
Người đứng đầu trường võ thuật huấn luyện nhiều học sinh.
Grand master (Verb)
Để tích lũy hoặc đạt được một thứ hạng cụ thể.
To accumulate or achieve a particular rank.
She aspired to become a grand master in chess.
Cô ấy mong muốn trở thành một bậc thầy tại cờ vua.
He worked hard to grand master the art of origami.
Anh ấy làm việc chăm chỉ để trở thành bậc thầy trong nghệ thuật xếp giấy origami.
After years of practice, she finally grand mastered the violin.
Sau nhiều năm luyện tập, cô ấy cuối cùng đã trở thành bậc thầy trong việc chơi đàn violin.
"Grand master" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao (chẳng hạn như cờ vua), nghệ thuật, hoặc môn võ thuật, để chỉ một cá nhân có trình độ và kỹ năng cao nhất trong lĩnh vực của mình. Từ này được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt do ngữ điệu và trọng âm. Trong tiếng Anh, "grand master" thể hiện sự tôn trọng và công nhận vị thế đứng đầu của một cá nhân.
Thuật ngữ "grand master" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "grandis" có nghĩa là "vĩ đại" và "magister" mang nghĩa là "thầy" hoặc "người chỉ huy". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong các lĩnh vực như võ thuật và trò chơi cờ vua để chỉ một người có trình độ cao nhất; người này thường nắm giữ kiến thức chuyên sâu và kỹ năng vượt trội. Sự phát triển từ gốc nghĩa này phản ánh sự kính trọng và uy tín trong nghề nghiệp hoặc môn học mà người đó theo đuổi.
Thuật ngữ "grand master" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, liên quan đến các lĩnh vực như cờ vua, võ thuật hay nghệ thuật. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người có trình độ cao nhất trong một lĩnh vực cụ thể, đồng thời biểu thị sự tôn kính và chuyên môn. Nó có thể được thấy trong các bài viết về thành tựu cá nhân hoặc trong các cuộc thi cấp cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp