Bản dịch của từ Grand total trong tiếng Việt

Grand total

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grand total (Noun)

01

Tổng số tiền cuối cùng sau khi mọi thứ đã được cộng lại.

The final total amount after everything has been added up.

Ví dụ

The grand total of donations reached $10,000.

Tổng cộng số tiền quyên góp đạt 10.000 đô la.

There was no grand total displayed on the charity website.

Không có tổng cộng nào được hiển thị trên trang web từ thiện.

What was the grand total of participants in the fundraising event?

Tổng cộng bao nhiêu người tham gia sự kiện gây quỹ?

Grand total (Phrase)

01

Một thành ngữ có nghĩa là tổng số tiền riêng lẻ.

An idiom meaning the complete sum of all individual amounts.

Ví dụ

The grand total of donations reached $10,000.

Tổng cộng số tiền quyên góp đạt 10.000 đô la.

There was no grand total of votes cast for the candidate.

Không có tổng cộng số phiếu bầu cho ứng cử viên.

What was the grand total of attendees at the charity event?

Tổng cộng số người tham dự sự kiện từ thiện là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grand total cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grand total

Không có idiom phù hợp