Bản dịch của từ Grand total trong tiếng Việt
Grand total

Grand total (Noun)
Tổng số tiền cuối cùng sau khi mọi thứ đã được cộng lại.
The final total amount after everything has been added up.
The grand total of donations reached $10,000.
Tổng cộng số tiền quyên góp đạt 10.000 đô la.
There was no grand total displayed on the charity website.
Không có tổng cộng nào được hiển thị trên trang web từ thiện.
What was the grand total of participants in the fundraising event?
Tổng cộng bao nhiêu người tham gia sự kiện gây quỹ?
Grand total (Phrase)
Một thành ngữ có nghĩa là tổng số tiền riêng lẻ.
An idiom meaning the complete sum of all individual amounts.
The grand total of donations reached $10,000.
Tổng cộng số tiền quyên góp đạt 10.000 đô la.
There was no grand total of votes cast for the candidate.
Không có tổng cộng số phiếu bầu cho ứng cử viên.
What was the grand total of attendees at the charity event?
Tổng cộng số người tham dự sự kiện từ thiện là bao nhiêu?
"Grand total" là thuật ngữ dùng để chỉ tổng số cuối cùng sau khi thực hiện tất cả các phép tính hoặc cộng dồn các khoản mục. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "grand total" thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính hoặc bảng tính để nhấn mạnh tổng số.
Cụm từ "grand total" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "grandis" có nghĩa là "vĩ đại" hoặc "lớn", và "totus" có nghĩa là "toàn bộ". Giai đoạn phát triển của cụm từ này từ thế kỷ 14 trong ngữ cảnh tài chính đã tạo ra ý nghĩa hiện tại, chỉ số tổng cộng lớn nhất hoặc tổng số cuối cùng trong các phép tính. Sự kết hợp của các phần tử này nhấn mạnh tính toàn diện và sự quan trọng của tổng số trong các báo cáo tài chính và giao dịch.
Cụm từ “grand total” thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh như báo cáo tài chính, thống kê và phân tích dữ liệu, nơi mà việc tổng hợp số liệu một cách rõ ràng là cần thiết. Trong các tình huống thông dụng, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tổng số cuối cùng của một danh sách hoặc bảng tính, tạo ra sự rõ ràng và chính xác trong thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp