Bản dịch của từ Granger trong tiếng Việt
Granger

Granger (Noun)
The granger managed the farm well in 1920.
Người quản lý trang trại đã quản lý trang trại tốt vào năm 1920.
The granger does not work on modern farms today.
Người quản lý trang trại không làm việc trên các trang trại hiện đại ngày nay.
Is the granger still relevant in today's agricultural society?
Người quản lý trang trại còn có liên quan trong xã hội nông nghiệp ngày nay không?
(us) một thành viên của grange, national grange of the patrons of husbandry, một hiệp hội đại diện cho nông dân.
Us a member of the grange national grange of the patrons of husbandry an association representing farmers.
John is a proud granger who supports local farmers' rights.
John là một thành viên Granger tự hào hỗ trợ quyền lợi của nông dân địa phương.
Many grangers do not attend the annual meeting this year.
Nhiều thành viên Granger không tham dự cuộc họp thường niên năm nay.
Are there any grangers in your community actively organizing events?
Có thành viên Granger nào trong cộng đồng của bạn đang tổ chức sự kiện không?
Từ "granger" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp "grangier", chỉ những người làm nông hoặc quản lý nông trại. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này không phổ biến và thường được sử dụng trong một số nghiên cứu liên quan đến nông nghiệp và kinh tế. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, hơn cả, nó thường mang nghĩa lịch sử hơn là sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "granger" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "granarium", có nghĩa là "nơi lưu trữ ngũ cốc", từ "granum", nghĩa là "hạt". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường dùng để chỉ những người làm nghề nông hoặc quản lý kho thóc. Ngày nay, "granger" thường được hiểu là một người nông dân hoặc một người có mối liên hệ chặt chẽ với nông nghiệp, phản ánh sự liên quan giữa khía cạnh văn hóa nông thôn và sản xuất nông nghiệp trong xã hội hiện đại.
Từ "granger" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chính vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành thường liên quan đến thống kê và kinh tế, đặc biệt là trong nghiên cứu về mối quan hệ giữa các chuỗi thời gian (Granger causality). Trong bối cảnh khác, "granger" có thể được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc người làm nghề nông, mặc dù hàm ý này ít phổ biến hơn. Do đó, từ này chủ yếu được sử dụng trong môi trường học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp