Bản dịch của từ Granger trong tiếng Việt

Granger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Granger (Noun)

ˈɡreɪn.dʒɚ
ˈɡreɪn.dʒɚ
01

(lỗi thời) một người quản lý trang trại.

Obsolete a farm steward.

Ví dụ

The granger managed the farm well in 1920.

Người quản lý trang trại đã quản lý trang trại tốt vào năm 1920.

The granger does not work on modern farms today.

Người quản lý trang trại không làm việc trên các trang trại hiện đại ngày nay.

Is the granger still relevant in today's agricultural society?

Người quản lý trang trại còn có liên quan trong xã hội nông nghiệp ngày nay không?

02

(us) một thành viên của grange, national grange of the patrons of husbandry, một hiệp hội đại diện cho nông dân.

Us a member of the grange national grange of the patrons of husbandry an association representing farmers.

Ví dụ

John is a proud granger who supports local farmers' rights.

John là một thành viên Granger tự hào hỗ trợ quyền lợi của nông dân địa phương.

Many grangers do not attend the annual meeting this year.

Nhiều thành viên Granger không tham dự cuộc họp thường niên năm nay.

Are there any grangers in your community actively organizing events?

Có thành viên Granger nào trong cộng đồng của bạn đang tổ chức sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/granger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Granger

Không có idiom phù hợp