Bản dịch của từ Granny flat trong tiếng Việt
Granny flat

Granny flat (Noun)
My parents live in a granny flat behind my house.
Bố mẹ tôi sống trong một căn hộ nhỏ phía sau nhà tôi.
We do not have a granny flat for our guests.
Chúng tôi không có căn hộ nhỏ cho khách của mình.
Does your family use a granny flat for relatives?
Gia đình bạn có sử dụng căn hộ nhỏ cho người thân không?
My granny flat is perfect for my grandparents to live in.
Căn hộ cho bà tôi rất hoàn hảo để bà ơi sống.
I don't have a granny flat, so my parents stay in hotels.
Tôi không có căn hộ cho bà nên ba mẹ tôi ở khách sạn.
"Granny flat" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ một không gian sống nhỏ, thường tách biệt nhưng nằm trong hoặc gần khuôn viên nhà chính, thiết kế dành cho người cao tuổi hoặc thành viên gia đình. Thuật ngữ này phổ biến ở Anh và Úc, trong khi ở Mỹ thường được gọi là "mother-in-law suite". Mặc dù cả hai cụm từ đều chỉ không gian ở cho người thân, nhưng "granny flat" nhấn mạnh sự gần gũi và tiện lợi cho việc chăm sóc người già hơn.
Cụm từ "granny flat" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh, trong đó "granny" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "grand-mère", có nghĩa là bà ngoại. Từ "flat" có nguồn gốc từ tiếng Đức "flach", nghĩa là phẳng, và chỉ một căn hộ nhỏ hoặc không gian sống. Trong bối cảnh hiện đại, "granny flat" chỉ một không gian sống tách biệt, thường được xây dựng gần nhà chính để phục vụ cho người lớn tuổi hoặc thành viên gia đình, thể hiện sự hỗ trợ và chăm sóc trong gia đình.
Thuật ngữ "granny flat" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói khi thảo luận về nhà ở hoặc cấu trúc gia đình. Tần suất xuất hiện cao trong các chủ đề liên quan đến bất động sản và đời sống gia đình. "Granny flat" thường chỉ một không gian sống nhỏ cho người cao tuổi trong khuôn viên nhà chính, phản ánh xu hướng gia đình đa thế hệ và sự chú trọng đến an sinh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp