Bản dịch của từ Granulate trong tiếng Việt
Granulate

Granulate (Verb)
The wound began to granulate after a few days of treatment.
Vết thương bắt đầu hạt dẻ sau vài ngày điều trị.
Her skin lesion granulated, indicating the healing process was underway.
Vết đốm da của cô ấy bắt đầu hạt dẻ, cho thấy quá trình lành đang diễn ra.
The doctor observed the wound granulating, a positive sign of recovery.
Bác sĩ quan sát vết thương đang hạt dẻ, dấu hiệu tích cực của việc phục hồi.
The company decided to granulate the sugar for easier distribution.
Công ty quyết định tạo hạt đường để phân phối dễ dàng hơn.
The farmer granulated the fertilizer to ensure even application on crops.
Người nông dân tạo hạt phân bón để đảm bảo việc áp dụng đồng đều lên cây trồng.
The bakery will granulate the flour to improve the texture of the bread.
Tiệm bánh sẽ tạo hạt bột để cải thiện cấu trúc của bánh.
Dạng động từ của Granulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Granulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Granulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Granulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Granulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Granulating |
Họ từ
"Granulate" là một động từ có nghĩa là biến thành hạt hoặc chia thành các phần nhỏ, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, xây dựng và sản xuất. Ở dạng danh từ, “granulation” chỉ quá trình hoặc sản phẩm đã được tạo thành từ hoạt động này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghiệp, "granulate" thường được sử dụng hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ quy trình sản xuất hạt nhựa.
Từ "granulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "granulatus", hình thành từ danh từ "granulum", có nghĩa là "hạt nhỏ". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả quá trình tạo thành hoặc phân chia thành các hạt nhỏ hơn, thường liên quan đến các vật liệu hoặc chất rắn. Ngày nay, "granulate" chỉ quá trình tạo ra cấu trúc hạt, thể hiện sự chuyển biến từ một trạng thái rắn đơn giản sang một dạng phức tạp hơn, phù hợp với các ứng dụng khoa học và công nghiệp hiện đại.
Từ "granulate" được sử dụng ít nhiều trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về quy trình sản xuất hoặc tính chất vật liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "granulate" thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học, dược phẩm và sản xuất, nơi nó mô tả quá trình làm cho chất rắn trở thành dạng hạt. Từ này cũng có ý nghĩa trong nông nghiệp, liên quan đến việc tạo ra hoặc sử dụng các loại phân bón dạng hạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp