Bản dịch của từ Granulate trong tiếng Việt

Granulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Granulate (Verb)

gɹˈænjəlˌeit
gɹˈænjəlˌeit
01

(của một vết thương hoặc tổn thương) hình thành nhiều vết nổi nhỏ như một phần của quá trình chữa lành.

(of a wound or lesion) form multiple small prominences as part of the healing process.

Ví dụ

The wound began to granulate after a few days of treatment.

Vết thương bắt đầu hạt dẻ sau vài ngày điều trị.

Her skin lesion granulated, indicating the healing process was underway.

Vết đốm da của cô ấy bắt đầu hạt dẻ, cho thấy quá trình lành đang diễn ra.

The doctor observed the wound granulating, a positive sign of recovery.

Bác sĩ quan sát vết thương đang hạt dẻ, dấu hiệu tích cực của việc phục hồi.

02

Hình thành (thứ gì đó) thành hạt hoặc hạt.

Form (something) into grains or particles.

Ví dụ

The company decided to granulate the sugar for easier distribution.

Công ty quyết định tạo hạt đường để phân phối dễ dàng hơn.

The farmer granulated the fertilizer to ensure even application on crops.

Người nông dân tạo hạt phân bón để đảm bảo việc áp dụng đồng đều lên cây trồng.

The bakery will granulate the flour to improve the texture of the bread.

Tiệm bánh sẽ tạo hạt bột để cải thiện cấu trúc của bánh.

Dạng động từ của Granulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Granulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Granulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Granulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Granulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Granulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/granulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Granulate

Không có idiom phù hợp