Bản dịch của từ Granulocytic trong tiếng Việt
Granulocytic

Granulocytic (Adjective)
Granulocytic cells help fight infections in the human body effectively.
Các tế bào granulocytic giúp chống lại nhiễm trùng trong cơ thể con người.
Granulocytic white blood cells do not appear in all blood tests.
Các tế bào bạch cầu granulocytic không xuất hiện trong tất cả các xét nghiệm máu.
Are granulocytic cells important for our immune system's function?
Các tế bào granulocytic có quan trọng cho chức năng của hệ miễn dịch không?
Họ từ
Granulocytic là một thuật ngữ sinh học mô tả các tế bào bạch cầu có sự hiện diện của các hạt trong chất cytoplasm (tế bào chất), thường thấy trong các loại bạch cầu như neutrophils, eosinophils và basophils. Những tế bào này đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể, giúp chống lại nhiễm trùng và phản ứng viêm. Thuật ngữ này không có phiên bản Anh-Mỹ hay Anh-Anh khác biệt đáng kể, và thường được sử dụng thống nhất trong các tài liệu y học.
Từ "granulocytic" xuất phát từ gốc Latinh "granulum", có nghĩa là "hạt nhỏ", và "cyte", từ "cytus", nghĩa là "tế bào". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ các tế bào bạch cầu có chứa hạt, được phân loại là bạch cầu hạt. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu tế bào máu và sinh lý học, từ việc nhận diện các loại tế bào cho đến vai trò của chúng trong phản ứng miễn dịch của cơ thể. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "granulocytic" diễn tả đặc điểm cấu trúc quan trọng đối với chức năng của hệ thống miễn dịch.
Từ "granulocytic" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học tế bào và y học, đặc biệt là khi nói đến các loại tế bào miễn dịch như bạch cầu hạt. Trong các tài liệu IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài thi viết và nói, nhưng không thường xuyên do tính chuyên ngành của nó. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và tài liệu y khoa, khi thảo luận về các rối loạn huyết học hoặc đáp ứng miễn dịch.