Bản dịch của từ Gratifies trong tiếng Việt
Gratifies

Gratifies (Verb)
Volunteers gratify the community by providing food to the homeless.
Các tình nguyện viên làm hài lòng cộng đồng bằng cách cung cấp thực phẩm cho người vô gia cư.
The charity does not gratify everyone’s needs in the city.
Tổ chức từ thiện không đáp ứng nhu cầu của mọi người trong thành phố.
How does the organization gratify the youth in our neighborhood?
Tổ chức làm thế nào để làm hài lòng giới trẻ trong khu phố của chúng ta?
Dạng động từ của Gratifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gratify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gratified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gratified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gratifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gratifying |
Họ từ
Từ "gratifies" là động từ có nghĩa là làm hài lòng, thỏa mãn hoặc đáp ứng mong muốn của ai đó. Nó xuất phát từ động từ gốc "gratify". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, hình thức sử dụng và nghĩa cơ bản của từ này tương đồng, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trong các tình huống thân mật và thường nhật hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường mang tính trang trọng hơn.
Từ "gratifies" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gratificare", trong đó "gratus" có nghĩa là "biết ơn" hoặc "vui lòng". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15, với ý nghĩa ban đầu là "làm hài lòng" hoặc "thỏa mãn". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh khả năng thỏa mãn nhu cầu hoặc mong muốn của những người khác, từ đó kết nối với cảm giác hài lòng và lòng biết ơn trong giao tiếp xã hội và nhân văn.
Từ "gratifies" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong bài thi Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tâm lý học hoặc mối quan hệ xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "gratifies" thường được sử dụng khi nói về việc đáp ứng nhu cầu hoặc sở thích của cá nhân, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về sự hài lòng trong công việc hoặc tiêu dùng.