Bản dịch của từ Gratuitously trong tiếng Việt

Gratuitously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gratuitously (Adverb)

gɹətˈuətəsli
gɹətˈuɪtəsli
01

Theo cách không do hoàn cảnh yêu cầu, không có lý do, biện minh, nguyên nhân hoặc bằng chứng.

In a manner not demanded by the circumstances without reason justification cause or proof.

Ví dụ

He gratuitously donated money to the charity event.

Anh ta đã tặng tiền một cách không cần thiết cho sự kiện từ thiện.

The company gratuitously offered free services to the community.

Công ty đã cung cấp dịch vụ miễn phí một cách không cần thiết cho cộng đồng.

She gratuitously volunteered her time to help the homeless shelter.

Cô ấy đã tình nguyện dành thời gian một cách không cần thiết để giúp trại tạm trú cho người vô gia cư.

02

Tự do; dưới hình thức một món quà, không cần kiếm tiền.

Freely in the manner of a gift without being earned.

Ví dụ

He gratuitously donated money to the charity event.

Anh ta tặng tiền một cách miễn phí cho sự kiện từ thiện.

She gratuitously volunteered at the local community center.

Cô ấy tình nguyện một cách miễn phí tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The company gratuitously offered free training sessions to employees.

Công ty miễn phí cung cấp các buổi đào tạo cho nhân viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gratuitously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gratuitously

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.