Bản dịch của từ Grave accent trong tiếng Việt

Grave accent

Noun [U/C]

Grave accent (Noun)

ɡɹˈeɪvətʃənt
ɡɹˈeɪvətʃənt
01

Dấu (`) đặt trên nguyên âm trong một số ngôn ngữ để biểu thị một đặc điểm như chất lượng âm thanh bị thay đổi, độ dài nguyên âm hoặc ngữ điệu.

A mark (`) placed over a vowel in some languages to indicate a feature such as altered sound quality, vowel length, or intonation.

Ví dụ

In French, the grave accent changes the pronunciation of vowels.

Trong tiếng Pháp, dấu huyền thay đổi cách phát âm nguyên âm.

Italian words like 'città' use the grave accent on vowels.

Các từ tiếng Ý như 'città' sử dụng dấu huyền trên nguyên âm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grave accent

Không có idiom phù hợp