Bản dịch của từ Gravimeter trong tiếng Việt

Gravimeter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gravimeter (Noun)

gɹəvˈɪmɪtəɹ
gɹˈævəmitɚ
01

Một dụng cụ để đo sự khác biệt về lực hấp dẫn từ nơi này đến nơi khác.

An instrument for measuring the difference in the force of gravity from one place to another.

Ví dụ

The gravimeter measured gravity changes in San Francisco last year.

Gravimeter đã đo sự thay đổi trọng lực ở San Francisco năm ngoái.

The gravimeter did not work properly during the social event.

Gravimeter đã không hoạt động đúng cách trong sự kiện xã hội.

Can the gravimeter help us understand social dynamics in different regions?

Gravimeter có thể giúp chúng ta hiểu về động lực xã hội ở các khu vực khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gravimeter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gravimeter

Không có idiom phù hợp