Bản dịch của từ Gravimeter trong tiếng Việt
Gravimeter

Gravimeter (Noun)
Một dụng cụ để đo sự khác biệt về lực hấp dẫn từ nơi này đến nơi khác.
An instrument for measuring the difference in the force of gravity from one place to another.
The gravimeter measured gravity changes in San Francisco last year.
Gravimeter đã đo sự thay đổi trọng lực ở San Francisco năm ngoái.
The gravimeter did not work properly during the social event.
Gravimeter đã không hoạt động đúng cách trong sự kiện xã hội.
Can the gravimeter help us understand social dynamics in different regions?
Gravimeter có thể giúp chúng ta hiểu về động lực xã hội ở các khu vực khác nhau không?
Họ từ
Gravimeter là một thiết bị đo lường trọng lực, thường được sử dụng trong ngành địa vật lý và khảo sát địa chất để xác định sự thay đổi của lực hấp dẫn trên bề mặt Trái Đất. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý đo trọng lực thông qua các cảm biến tinh vi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt về chữ viết, tuy nhiên ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể. Gravimeter thường được ứng dụng trong các nghiên cứu địa chất và khảo sát khoáng sản.
Từ "gravimeter" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "gravis" có nghĩa là "nặng" và "metrum" có nghĩa là "đo". Thuật ngữ này đã được hình thành vào thế kỷ 19 để biểu đạt công cụ đo trọng lực. Gravimeter được sử dụng để định lượng sự biến đổi của trọng lực tại các vị trí khác nhau trên bề mặt Trái Đất, phản ánh mật độ vật chất bên dưới. Ý nghĩa hiện tại của từ này duy trì sự liên kết chặt chẽ với chức năng đo lường trọng lực.
Từ "gravimeter" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học địa lý và vật lý. Thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đo lường trọng lực hoặc nghiên cứu địa chất. Từ này cũng có thể thấy trong các tài liệu học thuật và các nghiên cứu chuyên sâu liên quan đến tổn thất trọng lực và địa vật lý.