Bản dịch của từ Greasiness trong tiếng Việt

Greasiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greasiness (Noun)

ɡɹˈisinəs
ɡɹˈisinəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của dầu mỡ.

The state or quality of being greasy.

Ví dụ

Her essay was criticized for the greasiness of the language used.

Bài luận của cô ấy bị chỉ trích vì tính dầu mỡ của ngôn ngữ được sử dụng.

Avoid greasiness in your writing by using clear and concise language.

Tránh tính dầu mỡ trong bài viết của bạn bằng cách sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và súc tích.

Is greasiness a common issue in IELTS essays that you've encountered?

Tính dầu mỡ có phải là vấn đề phổ biến trong bài luận IELTS mà bạn đã gặp phải không?

The greasiness of the food made it difficult to digest.

Độ béo của thức ăn làm cho việc tiêu hóa trở nên khó khăn.

She avoids eating foods with high greasiness to stay healthy.

Cô ấy tránh ăn các loại thức ăn có độ béo cao để duy trì sức khỏe.

Greasiness (Adjective)

ɡɹˈisinəs
ɡɹˈisinəs
01

Đầy hoặc phủ đầy dầu mỡ; bề mặt nhờn hoặc trơn trượt.

Full of or covered with grease oily or slippery surface.

Ví dụ

The greasiness of the situation made it difficult to resolve peacefully.

Sự nhờn của tình hình làm cho việc giải quyết một cách hòa bình trở nên khó khăn.

She prefers her skin to be soft and smooth, not greasiness.

Cô ấy thích làn da mềm mại và mịn màng, không phải sự nhờn.

Is greasiness a common issue in your country's fast-food industry?

Sự nhờn là một vấn đề phổ biến trong ngành công nghiệp thức ăn nhanh của quốc gia bạn không?

Her essay was criticized for its greasiness and lack of clarity.

Bài luận của cô ấy bị chỉ trích vì sự đầy dầu mỡ và thiếu rõ ràng.

The IELTS examiner found his writing too greasiness and hard to read.

Người chấm IELTS thấy bài viết của anh ấy quá dầu mỡ và khó đọc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greasiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greasiness

Không có idiom phù hợp