Bản dịch của từ Greasiness trong tiếng Việt
Greasiness

Greasiness (Noun)
Her essay was criticized for the greasiness of the language used.
Bài luận của cô ấy bị chỉ trích vì tính dầu mỡ của ngôn ngữ được sử dụng.
Avoid greasiness in your writing by using clear and concise language.
Tránh tính dầu mỡ trong bài viết của bạn bằng cách sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và súc tích.
Is greasiness a common issue in IELTS essays that you've encountered?
Tính dầu mỡ có phải là vấn đề phổ biến trong bài luận IELTS mà bạn đã gặp phải không?
The greasiness of the food made it difficult to digest.
Độ béo của thức ăn làm cho việc tiêu hóa trở nên khó khăn.
She avoids eating foods with high greasiness to stay healthy.
Cô ấy tránh ăn các loại thức ăn có độ béo cao để duy trì sức khỏe.
Greasiness (Adjective)
The greasiness of the situation made it difficult to resolve peacefully.
Sự nhờn của tình hình làm cho việc giải quyết một cách hòa bình trở nên khó khăn.
She prefers her skin to be soft and smooth, not greasiness.
Cô ấy thích làn da mềm mại và mịn màng, không phải sự nhờn.
Is greasiness a common issue in your country's fast-food industry?
Sự nhờn là một vấn đề phổ biến trong ngành công nghiệp thức ăn nhanh của quốc gia bạn không?
Her essay was criticized for its greasiness and lack of clarity.
Bài luận của cô ấy bị chỉ trích vì sự đầy dầu mỡ và thiếu rõ ràng.
The IELTS examiner found his writing too greasiness and hard to read.
Người chấm IELTS thấy bài viết của anh ấy quá dầu mỡ và khó đọc.
Họ từ
Từ "greasiness" chỉ trạng thái hoặc cảm giác dính nhớp do dầu mỡ hoặc các chất béo khác. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thực phẩm hoặc các bề mặt bị ô nhiễm bởi chất béo, gây khó chịu khi chạm vào hoặc tiêu thụ. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số trường hợp, "greasiness" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn trong tiếng Anh Anh, liên quan đến cảm giác không sạch sẽ hoặc không ngon miệng.
Từ "greasiness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grease", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "graisse", có gốc Latinh là "grassa", nghĩa là "mỡ". Nguồn gốc này liên quan đến chất béo, mỡ và dầu, phản ánh tính chất của sự nhờn, dính. Trong lịch sử, "greasiness" đã được sử dụng để mô tả không chỉ trạng thái vật lý mà còn mang nghĩa chuyển di về cảm xúc hoặc tình trạng bẩn thỉu, thể hiện sự không sạch sẽ hoặc không thanh thoát trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "greasiness" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về chất lượng thực phẩm, sức khỏe và thói quen ẩm thực. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Listening và Writing, liên quan đến chủ đề thực phẩm và chế độ dinh dưỡng. Tần suất xuất hiện của nó trong mặt từ vựng này không cao, nhưng trong các cuộc hội thoại về dinh dưỡng hoặc chế biến món ăn, "greasiness" thường được nhắc đến như một yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp