Bản dịch của từ Greasy hair trong tiếng Việt
Greasy hair
Greasy hair (Noun)
Many students avoid social events with greasy hair and unwashed clothes.
Nhiều sinh viên tránh các sự kiện xã hội với tóc bết và quần áo bẩn.
He does not like to meet friends with greasy hair at parties.
Anh ấy không thích gặp bạn bè với tóc bết ở các bữa tiệc.
Is having greasy hair common among teenagers during social gatherings?
Tóc bết có phổ biến giữa thanh thiếu niên trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Many teenagers struggle with greasy hair during high school years.
Nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn với tóc nhờn trong những năm trung học.
She does not like to go out with greasy hair.
Cô ấy không thích ra ngoài với tóc nhờn.
Is greasy hair common among young adults today?
Tóc nhờn có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Many students avoid social events due to greasy hair issues.
Nhiều sinh viên tránh các sự kiện xã hội vì tóc dầu.
She does not like her greasy hair in photos.
Cô ấy không thích tóc dầu của mình trong ảnh.
Is greasy hair common among teenagers today?
Tóc dầu có phổ biến ở thanh thiếu niên ngày nay không?
Tóc nhờn (greasy hair) là tình trạng tóc sản xuất quá nhiều dầu tự nhiên từ tuyến bã nhờn, khiến tóc trông bết dính và mất vệ sinh. Tình trạng này thường xuất hiện do di truyền, hormone hoặc yếu tố môi trường. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng. Tóc nhờn thường được khắc phục bằng các sản phẩm gội đầu chuyên dụng.