Bản dịch của từ Greasy hair trong tiếng Việt

Greasy hair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greasy hair (Noun)

ɡɹˈisi hˈɛɹ
ɡɹˈisi hˈɛɹ
01

Tóc có dầu hoặc được phủ bằng mỡ, thường trông như không được gội rửa.

Hair that is oily or coated with grease, often looking unwashed.

Ví dụ

Many students avoid social events with greasy hair and unwashed clothes.

Nhiều sinh viên tránh các sự kiện xã hội với tóc bết và quần áo bẩn.

He does not like to meet friends with greasy hair at parties.

Anh ấy không thích gặp bạn bè với tóc bết ở các bữa tiệc.

Is having greasy hair common among teenagers during social gatherings?

Tóc bết có phổ biến giữa thanh thiếu niên trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Tình trạng của tóc khi sản xuất quá nhiều dầu, thường yêu cầu phải gội thường xuyên.

A condition of the hair where excess oil is produced, often requiring frequent washing.

Ví dụ

Many teenagers struggle with greasy hair during high school years.

Nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn với tóc nhờn trong những năm trung học.

She does not like to go out with greasy hair.

Cô ấy không thích ra ngoài với tóc nhờn.

Is greasy hair common among young adults today?

Tóc nhờn có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

03

Tóc trông bóng hoặc trơn do sự hiện diện của dầu tự nhiên hoặc sản phẩm chăm sóc tóc.

Hair that appears shiny or slick due to the presence of natural oils or hair products.

Ví dụ

Many students avoid social events due to greasy hair issues.

Nhiều sinh viên tránh các sự kiện xã hội vì tóc dầu.

She does not like her greasy hair in photos.

Cô ấy không thích tóc dầu của mình trong ảnh.

Is greasy hair common among teenagers today?

Tóc dầu có phổ biến ở thanh thiếu niên ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Greasy hair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greasy hair

Không có idiom phù hợp