Bản dịch của từ Great go trong tiếng Việt

Great go

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great go (Noun)

ɡɹˈeɪt ɡˈoʊ
ɡɹˈeɪt ɡˈoʊ
01

Tiếng lóng của đại học oxford và đại học cambridge (nay là lịch sử). kỳ thi cuối cùng để lấy bằng b.a.

Oxford university and cambridge university slang now historical the final examination for the degree of ba.

Ví dụ

Many students fear the great go at the end of university.

Nhiều sinh viên sợ kỳ thi tốt nghiệp vào cuối đại học.

She did not pass the great go last year.

Cô ấy đã không vượt qua kỳ thi tốt nghiệp năm ngoái.

What happens during the great go at Cambridge University?

Điều gì xảy ra trong kỳ thi tốt nghiệp tại Đại học Cambridge?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/great go/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great go

Không có idiom phù hợp