Bản dịch của từ Great performance trong tiếng Việt
Great performance

Great performance (Adjective)
The concert last night showcased a great performance by Taylor Swift.
Buổi hòa nhạc tối qua đã trình diễn một màn trình diễn tuyệt vời của Taylor Swift.
The community center did not expect such a great performance from volunteers.
Trung tâm cộng đồng không mong đợi một màn trình diễn tuyệt vời như vậy từ các tình nguyện viên.
Did you see the great performance at the charity event last week?
Bạn đã thấy màn trình diễn tuyệt vời tại sự kiện từ thiện tuần trước chưa?
Great performance (Noun)
The charity event had a great performance, raising over $10,000.
Sự kiện từ thiện đã có một buổi biểu diễn tuyệt vời, quyên góp hơn 10.000 đô la.
The community center did not provide a great performance last year.
Trung tâm cộng đồng đã không cung cấp một buổi biểu diễn tuyệt vời năm ngoái.
Did the local festival showcase a great performance this summer?
Liệu lễ hội địa phương có trình diễn tuyệt vời vào mùa hè này không?
"Công diễn xuất sắc" là cụm từ được sử dụng để chỉ một màn trình diễn nổi bật, thể hiện tài năng và kỹ năng vượt trội của người biểu diễn trong các lĩnh vực như nghệ thuật, âm nhạc, thể thao và diễn xuất. Trong tiếng Anh, cụm từ này đồng nghĩa với "great performance", không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với "performance" thường đề cập đến nghệ thuật biểu diễn ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ những thành tích trong kinh doanh hoặc thể thao.
Cụm từ "great performance" bao gồm từ "great" và "performance". Từ "great" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gratus", có nghĩa là “được yêu mến”. Từ "performance" xuất phát từ tiếng Latin "performare", mang ý nghĩa “hoàn thành”. Sự kết hợp này diễn đạt khả năng thực hiện xuất sắc, phản ánh cảm nhận về giá trị và độ hoàn thiện trong kết quả công việc hay nghệ thuật. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ thể hiện sự đánh giá cao về thành tích hoặc trình diễn.
Cụm từ "great performance" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả thành tích cá nhân hoặc đánh giá sự kiện. Trong phần Listening, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh phỏng vấn hoặc thảo luận về nghệ thuật. Ngoài tiếng Anh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thi thể thao, biểu diễn nghệ thuật, và đánh giá chất lượng công việc trong môi trường chuyên nghiệp, thể hiện sự khen ngợi và công nhận thành tựu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp