Bản dịch của từ Great performance trong tiếng Việt

Great performance

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great performance (Adjective)

ɡɹˈeɪt pɚfˈɔɹməns
ɡɹˈeɪt pɚfˈɔɹməns
01

Ở mức độ, số lượng hoặc cường độ đáng kể so với mức bình thường hoặc trung bình.

Of an extent amount or intensity considerably above the normal or average.

Ví dụ

The concert last night showcased a great performance by Taylor Swift.

Buổi hòa nhạc tối qua đã trình diễn một màn trình diễn tuyệt vời của Taylor Swift.

The community center did not expect such a great performance from volunteers.

Trung tâm cộng đồng không mong đợi một màn trình diễn tuyệt vời như vậy từ các tình nguyện viên.

Did you see the great performance at the charity event last week?

Bạn đã thấy màn trình diễn tuyệt vời tại sự kiện từ thiện tuần trước chưa?

Great performance (Noun)

ɡɹˈeɪt pɚfˈɔɹməns
ɡɹˈeɪt pɚfˈɔɹməns
01

Mức độ mà sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu hoặc mong đợi của khách hàng.

The extent to which a product or service meets the customers needs or expectations.

Ví dụ

The charity event had a great performance, raising over $10,000.

Sự kiện từ thiện đã có một buổi biểu diễn tuyệt vời, quyên góp hơn 10.000 đô la.

The community center did not provide a great performance last year.

Trung tâm cộng đồng đã không cung cấp một buổi biểu diễn tuyệt vời năm ngoái.

Did the local festival showcase a great performance this summer?

Liệu lễ hội địa phương có trình diễn tuyệt vời vào mùa hè này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/great performance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great performance

Không có idiom phù hợp