Bản dịch của từ Greed trong tiếng Việt
Greed

Greed (Noun)
Greed for power can lead to corruption in society.
Tham lam quyền lực có thể dẫn đến tham nhũng trong xã hội.
The greed of the wealthy exacerbates income inequality.
Lòng tham của người giàu làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng về thu nhập.
Corporate greed often results in unethical business practices.
Lòng tham của doanh nghiệp thường dẫn đến các hoạt động kinh doanh phi đạo đức.
Dạng danh từ của Greed (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Greed | - |
Kết hợp từ của Greed (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pure greed Tham lam tinh khiết | His actions were driven by pure greed. Hành động của anh ấy được thúc đẩy bởi lòng tham lam tinh khiết. |
Sheer greed Tham lam tột cùng | His sheer greed for money led him to exploit his friends. Sự tham lam tột bậc của anh ta về tiền dẫn anh ta lợi dụng bạn bè của mình. |
Human greed Tham lam của con người | Human greed can lead to social inequality and poverty. Sự tham lam của con người có thể dẫn đến bất công xã hội và nghèo đói. |
Personal greed Tham lam cá nhân | His personal greed led to the downfall of the company. Sự tham lam cá nhân của anh ấy dẫn đến sụp đổ của công ty. |
Corporate greed Tham lam của doanh nghiệp | Corporate greed led to the exploitation of workers for profit. Sự tham lam của doanh nghiệp dẫn đến việc lợi dụng lao động vì lợi nhuận. |
Họ từ
Tham lam là một khái niệm mô tả ham muốn vô độ về tài sản, quyền lực hoặc sự thỏa mãn cá nhân mà không quan tâm đến người khác. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự ích kỷ và thiếu lòng nhân ái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về mặt viết, nhưng trong phát âm, người Anh có xu hướng phát âm âm "r" nhẹ hơn so với người Mỹ. Tham lam có thể được thể hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh doanh đến đời sống cá nhân.
Từ "greed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grede", có nghĩa là "mong muốn" hoặc "ham muốn". Nguyên thủy, từ này bắt nguồn từ thuật ngữ Latin "gradius", có nghĩa là "động lực" hoặc "khao khát". Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hướng, phản ánh một khái niệm tiêu cực về sự tham lam, biểu thị hành vi vượt quá mức cần thiết trong việc tìm kiếm tài sản hoặc quyền lực. Hiện tại, "greed" thường được xem là một trong những tội lỗi chính, thể hiện sự thiếu thốn về đạo đức trong xã hội.
Từ "greed" (nỗi tham lam) thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần thảo luận và viết, nơi người học cần phân tích vấn đề xã hội hoặc kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để mô tả tính cách tự nhiên của con người trong bối cảnh thương mại, chính trị hoặc đạo đức, thể hiện những hành vi tiêu cực ảnh hưởng đến quyết định và mối quan hệ. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về sự phân phối tài nguyên, lòng tham trong kinh doanh, và các vấn đề chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp