Bản dịch của từ Greed trong tiếng Việt

Greed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greed (Noun)

gɹˈid
gɹˈid
01

Ham muốn mãnh liệt và ích kỷ về một thứ gì đó, đặc biệt là của cải, quyền lực hoặc thức ăn.

Intense and selfish desire for something, especially wealth, power, or food.

Ví dụ

Greed for power can lead to corruption in society.

Tham lam quyền lực có thể dẫn đến tham nhũng trong xã hội.

The greed of the wealthy exacerbates income inequality.

Lòng tham của người giàu làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng về thu nhập.

Corporate greed often results in unethical business practices.

Lòng tham của doanh nghiệp thường dẫn đến các hoạt động kinh doanh phi đạo đức.

Dạng danh từ của Greed (Noun)

SingularPlural

Greed

-

Kết hợp từ của Greed (Noun)

CollocationVí dụ

Pure greed

Tham lam tinh khiết

His actions were driven by pure greed.

Hành động của anh ấy được thúc đẩy bởi lòng tham lam tinh khiết.

Sheer greed

Tham lam tột cùng

His sheer greed for money led him to exploit his friends.

Sự tham lam tột bậc của anh ta về tiền dẫn anh ta lợi dụng bạn bè của mình.

Human greed

Tham lam của con người

Human greed can lead to social inequality and poverty.

Sự tham lam của con người có thể dẫn đến bất công xã hội và nghèo đói.

Personal greed

Tham lam cá nhân

His personal greed led to the downfall of the company.

Sự tham lam cá nhân của anh ấy dẫn đến sụp đổ của công ty.

Corporate greed

Tham lam của doanh nghiệp

Corporate greed led to the exploitation of workers for profit.

Sự tham lam của doanh nghiệp dẫn đến việc lợi dụng lao động vì lợi nhuận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greed

Không có idiom phù hợp