Bản dịch của từ Green activist trong tiếng Việt

Green activist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green activist (Noun)

ɡɹˈin ˈæktəvəst
ɡɹˈin ˈæktəvəst
01

Một người vận động để mang lại sự thay đổi tích cực về môi trường và xã hội.

A person who campaigns to bring about positive environmental and social change.

Ví dụ

Maria is a green activist promoting recycling in her community.

Maria là một nhà hoạt động môi trường thúc đẩy việc tái chế trong cộng đồng.

John is not a green activist; he prefers to stay neutral.

John không phải là một nhà hoạt động môi trường; anh ấy thích giữ trung lập.

Is Sarah a green activist for climate change awareness campaigns?

Sarah có phải là một nhà hoạt động môi trường cho các chiến dịch nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu không?

Green activist (Adjective)

ɡɹˈin ˈæktəvəst
ɡɹˈin ˈæktəvəst
01

Hỗ trợ hoặc liên quan đến các nguyên nhân hoặc vấn đề môi trường.

Supporting or relating to environmental causes or issues.

Ví dụ

She is a dedicated green activist, promoting recycling programs in schools.

Cô ấy là một nhà hoạt động môi trường tận tâm, thúc đẩy chương trình tái chế ở trường.

He is not a green activist; he prefers urban development projects instead.

Anh ấy không phải là một nhà hoạt động môi trường; anh ấy thích các dự án phát triển đô thị hơn.

Is she a green activist involved in local tree-planting events?

Cô ấy có phải là một nhà hoạt động môi trường tham gia sự kiện trồng cây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/green activist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Green activist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.