Bản dịch của từ Green fund trong tiếng Việt
Green fund
Noun [U/C]

Green fund (Noun)
ɡɹˈin fˈʌnd
ɡɹˈin fˈʌnd
01
Một loại quỹ đầu tư đầu tư vào các dự án và công ty bền vững về môi trường.
A type of investment fund that invests in environmentally sustainable projects and companies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quỹ được tạo ra để hỗ trợ các sáng kiến nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường và thúc đẩy sự bền vững.
A fund created to support initiatives aimed at reducing environmental impacts and promoting sustainability.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các nguồn tài chính được phân bổ cho các dự án góp phần vào việc bảo vệ và phục hồi môi trường.
Financial resources allocated for projects that contribute to environmental preservation and restoration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Green fund
Không có idiom phù hợp