Bản dịch của từ Greener trong tiếng Việt
Greener
Greener (Adjective)
Hình thức so sánh của màu xanh lá cây.
Comparative form of green.
Cities are becoming greener with more parks and trees.
Các thành phố đang trở nên xanh hơn với nhiều công viên và cây cối.
Urban areas are not greener than rural regions.
Các khu vực đô thị không xanh hơn các vùng nông thôn.
Are cities in Vietnam becoming greener each year?
Các thành phố ở Việt Nam có trở nên xanh hơn mỗi năm không?
Dạng tính từ của Greener (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Green Xanh lá cây | Greener Xanh hơn | Greenest Xanh nhất |
Greener (Noun)
Một người xanh, chẳng hạn như người chịu trách nhiệm bảo trì sân gôn.
One that greens such as a person responsible for the maintenance of a golf course.
The greener at Pinehurst maintains the course every day for players.
Người chăm sóc sân golf tại Pinehurst bảo trì sân mỗi ngày cho người chơi.
The greener does not ignore the importance of healthy grass growth.
Người chăm sóc sân golf không bỏ qua tầm quan trọng của sự phát triển cỏ khỏe mạnh.
Is the greener responsible for the golf course's overall appearance?
Người chăm sóc sân golf có trách nhiệm với diện mạo tổng thể của sân không?