Bản dịch của từ Greengage trong tiếng Việt

Greengage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greengage (Noun)

gɹˈingeɪdʒ
gɹˈingeɪdʒ
01

Một loại trái cây màu xanh ngọt ngào giống như một quả mận nhỏ.

A sweet greenish fruit resembling a small plum.

Ví dụ

At the picnic, we enjoyed fresh greengages from the farmer's market.

Tại buổi dã ngoại, chúng tôi đã thưởng thức những quả mận xanh tươi từ chợ nông sản.

The greengages were not ripe enough for our dessert recipe.

Những quả mận xanh không đủ chín cho công thức món tráng miệng của chúng tôi.

Have you ever tasted greengages at a local festival?

Bạn đã bao giờ nếm thử mận xanh tại một lễ hội địa phương chưa?

02

Cây có cây xanh.

The tree bearing greengages.

Ví dụ

The greengage tree in my backyard produces sweet fruits every summer.

Cây mận xanh trong vườn sau nhà tôi ra trái ngọt mỗi mùa hè.

Many people do not know about the greengage tree's benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích của cây mận xanh.

Is the greengage tree common in urban gardens like New York's?

Cây mận xanh có phổ biến trong các vườn đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greengage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greengage

Không có idiom phù hợp