Bản dịch của từ Greenness trong tiếng Việt
Greenness

Greenness (Noun)
The greenness of the community garden attracts many volunteers each spring.
Sự tươi mát của vườn cộng đồng thu hút nhiều tình nguyện viên mỗi mùa xuân.
The city lacks greenness in urban areas, impacting residents' well-being.
Thành phố thiếu sự tươi mát ở khu vực đô thị, ảnh hưởng đến sức khỏe cư dân.
Is the greenness of parks important for social gatherings and events?
Liệu sự tươi mát của công viên có quan trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Thiếu kinh nghiệm.
Her greenness in social situations often made her feel uncomfortable.
Sự thiếu kinh nghiệm của cô trong các tình huống xã hội thường khiến cô không thoải mái.
His greenness did not help him make friends easily.
Sự thiếu kinh nghiệm của anh không giúp anh dễ dàng kết bạn.
Is her greenness affecting her ability to socialize effectively?
Sự thiếu kinh nghiệm của cô có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của cô không?
Thực tế là có ý thức về môi trường hoặc sinh thái; cam kết bảo tồn môi trường.
The fact of being environmentally or ecologically conscious commitment to environmental conservation.
The greenness of our community garden attracts many volunteers each year.
Sự xanh tươi của vườn cộng đồng thu hút nhiều tình nguyện viên mỗi năm.
The greenness in city parks does not decrease pollution levels significantly.
Sự xanh tươi trong các công viên thành phố không làm giảm mức ô nhiễm đáng kể.
How can we improve the greenness of our local neighborhoods effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện sự xanh tươi của khu phố địa phương?
Dạng danh từ của Greenness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Greenness | - |
Họ từ
Từ "greenness" chỉ tình trạng hoặc đặc điểm của sự xanh tươi, thường được dùng để mô tả màu sắc của thực vật, hoặc sự sinh trưởng của chúng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, với cách viết và phát âm tương tự nhau, mặc dù "greenness" ở Mỹ có thể mang ngụ ý sâu sắc hơn về sự trẻ trung hoặc thiếu kinh nghiệm. Từ này cũng có thể chỉ sự thân thiện với môi trường trong một số ngữ cảnh.
Từ "greenness" xuất phát từ gốc Latin "viridis", có nghĩa là màu xanh lá cây hoặc sức sống. Cấu trúc từ "green" (xanh) kết hợp với hậu tố "ness" thể hiện trạng thái, tính chất. Trong ngữ cảnh hiện tại, "greenness" không chỉ đề cập đến màu sắc mà còn hàm ý sự sống động, phát triển và tính bền vững trong môi trường. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để liên quan đến các vấn đề sinh thái và ý thức bảo vệ môi trường.
Từ "greenness" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề môi trường, bền vững và phát triển, có thể xuất hiện trong các bài luận về bảo vệ thiên nhiên hoặc trong các cuộc thảo luận về chính sách sinh thái. Ngoài ra, "greenness" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ sự trong sáng, thuần khiết của tâm hồn và tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



