Bản dịch của từ Greg trong tiếng Việt

Greg

Noun [U/C]Verb

Greg (Noun)

gɹˈɛg
gɹˈɛg
01

Một tài liệu bằng văn bản yêu cầu ai đó đến tòa án để trả lời các câu hỏi hoặc làm nhân chứng trong một phiên tòa

A written document that asks someone to go to court to answer questions or to be a witness in a trial

Ví dụ

She received a greg to testify in the court case.

Cô ấy nhận được một văn bản triệu tập để làm chứng tại phiên tòa.

The greg required him to appear in the legal proceedings.

Văn bản triệu tập yêu cầu anh phải xuất hiện trong phiên xử.

02

Lời hứa bằng văn bản hoặc lời nói, đặc biệt là lời hứa của công an để đưa ai đó ra tòa

A written or spoken promise, especially one given by the police to bring someone to court

Ví dụ

The police issued a greg to the suspect for his arrest.

Cảnh sát đã ban hành một greg cho nghi phạm để bắt giữ.

The judge demanded the greg be fulfilled promptly.

Thẩm phán yêu cầu greg được thực hiện ngay lập tức.

Greg (Verb)

gɹˈɛg
gɹˈɛg
01

Cư xử theo cách mà mọi người nghĩ là cực kỳ lịch sự, đôi khi theo cách không chân thành

To behave in a way that people think is extremely polite, sometimes in a way that is not sincere

Ví dụ

Greg always gregged around his boss to get a promotion.

Greg luôn ứng xử lịch thiệp xung quanh sếp để được thăng chức.

She noticed how he gregged with a smile to impress her.

Cô ấy nhận thấy anh ta ứng xử lịch thiệp với nụ cười để gây ấn tượng với cô.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greg

Không có idiom phù hợp