Bản dịch của từ Greg trong tiếng Việt
Greg
Greg (Noun)
She received a greg to testify in the court case.
Cô ấy nhận được một văn bản triệu tập để làm chứng tại phiên tòa.
The greg required him to appear in the legal proceedings.
Văn bản triệu tập yêu cầu anh phải xuất hiện trong phiên xử.
The police issued a greg to the suspect for his arrest.
Cảnh sát đã ban hành một greg cho nghi phạm để bắt giữ.
The judge demanded the greg be fulfilled promptly.
Thẩm phán yêu cầu greg được thực hiện ngay lập tức.
Greg (Verb)
Greg always gregged around his boss to get a promotion.
Greg luôn ứng xử lịch thiệp xung quanh sếp để được thăng chức.
She noticed how he gregged with a smile to impress her.
Cô ấy nhận thấy anh ta ứng xử lịch thiệp với nụ cười để gây ấn tượng với cô.