Bản dịch của từ Grew louder trong tiếng Việt
Grew louder

Grew louder (Verb)
The crowd's excitement grew louder during the final match last Saturday.
Sự phấn khích của đám đông đã lớn lên trong trận chung kết thứ Bảy vừa qua.
The protests did not grow louder as expected this week.
Các cuộc biểu tình không lớn lên như mong đợi trong tuần này.
Did the audience's applause grow louder after the performance?
Có phải tiếng vỗ tay của khán giả đã lớn lên sau buổi biểu diễn không?
The community's voices grew louder during the town hall meeting last week.
Tiếng nói của cộng đồng đã lớn lên trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
The protests did not grow louder after the mayor's speech.
Các cuộc biểu tình không lớn lên sau bài phát biểu của thị trưởng.
Did the community's concerns grow louder during the recent social issues?
Liệu những lo ngại của cộng đồng có lớn lên trong các vấn đề xã hội gần đây không?
Cụm từ "grew louder" trong tiếng Anh có nghĩa là tình trạng âm thanh trở nên to hơn theo thời gian. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự gia tăng âm lượng, chẳng hạn như tiếng động từ một nguồn nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết, mặc dù phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản.