Bản dịch của từ Grey area trong tiếng Việt

Grey area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grey area (Noun)

ɡɹˈeɪ ˈɛɹiə
ɡɹˈeɪ ˈɛɹiə
01

Một tình huống hoặc không gian không rõ ràng hoặc mơ hồ, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức.

An ambiguous or unclear situation or space, often in legal or ethical contexts.

Ví dụ

The grey area in social media regulations confuses many users today.

Khu vực không rõ ràng trong quy định mạng xã hội làm nhiều người bối rối.

There is no grey area in the rules for online behavior.

Không có khu vực không rõ ràng trong các quy tắc về hành vi trực tuyến.

Is the grey area in social justice laws problematic for activists?

Khu vực không rõ ràng trong luật công bằng xã hội có vấn đề không?

02

Một tình huống không rơi vào một danh mục rõ ràng nào đó.

A situation that does not fall clearly into one category or another.

Ví dụ

The grey area of social media policies confuses many users today.

Khu vực mập mờ của chính sách mạng xã hội làm nhiều người bối rối.

There is no grey area in the rules of this community.

Không có khu vực mập mờ nào trong các quy tắc của cộng đồng này.

Is the issue of online privacy a grey area in society?

Vấn đề quyền riêng tư trực tuyến có phải là khu vực mập mờ trong xã hội không?

03

Một khu vực không chắc chắn mà quy tắc đã thiết lập không áp dụng.

An area of uncertainty where established rules do not apply.

Ví dụ

The new social media laws create a grey area for content creators.

Các luật truyền thông xã hội mới tạo ra một khu vực không rõ ràng cho người sáng tạo nội dung.

There is no grey area in the rules for public protests.

Không có khu vực không rõ ràng trong các quy tắc về biểu tình công cộng.

Is there a grey area in defining hate speech laws?

Có khu vực không rõ ràng nào trong việc định nghĩa luật về phát ngôn thù hận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grey area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grey area

Không có idiom phù hợp