Bản dịch của từ Grey area trong tiếng Việt

Grey area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grey area(Noun)

ɡɹˈeɪ ˈɛɹiə
ɡɹˈeɪ ˈɛɹiə
01

Một tình huống hoặc không gian không rõ ràng hoặc mơ hồ, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức.

An ambiguous or unclear situation or space, often in legal or ethical contexts.

Ví dụ
02

Một tình huống không rơi vào một danh mục rõ ràng nào đó.

A situation that does not fall clearly into one category or another.

Ví dụ
03

Một khu vực không chắc chắn mà quy tắc đã thiết lập không áp dụng.

An area of uncertainty where established rules do not apply.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh