Bản dịch của từ Grey area trong tiếng Việt
Grey area

Grey area (Noun)
The grey area in social media regulations confuses many users today.
Khu vực không rõ ràng trong quy định mạng xã hội làm nhiều người bối rối.
There is no grey area in the rules for online behavior.
Không có khu vực không rõ ràng trong các quy tắc về hành vi trực tuyến.
Is the grey area in social justice laws problematic for activists?
Khu vực không rõ ràng trong luật công bằng xã hội có vấn đề không?
The grey area of social media policies confuses many users today.
Khu vực mập mờ của chính sách mạng xã hội làm nhiều người bối rối.
There is no grey area in the rules of this community.
Không có khu vực mập mờ nào trong các quy tắc của cộng đồng này.
Is the issue of online privacy a grey area in society?
Vấn đề quyền riêng tư trực tuyến có phải là khu vực mập mờ trong xã hội không?
Một khu vực không chắc chắn mà quy tắc đã thiết lập không áp dụng.
An area of uncertainty where established rules do not apply.
The new social media laws create a grey area for content creators.
Các luật truyền thông xã hội mới tạo ra một khu vực không rõ ràng cho người sáng tạo nội dung.
There is no grey area in the rules for public protests.
Không có khu vực không rõ ràng trong các quy tắc về biểu tình công cộng.
Is there a grey area in defining hate speech laws?
Có khu vực không rõ ràng nào trong việc định nghĩa luật về phát ngôn thù hận không?
Khái niệm "grey area" (khoảng mờ) chỉ những tình huống hoặc vấn đề không rõ ràng, khó phân định giữa các ranh giới chuẩn mực. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, thuật ngữ này thường chỉ ra những lĩnh vực mà quy định hoặc định nghĩa chưa rõ ràng, dẫn đến sự tranh cãi hoặc hiểu lầm. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, cách thức sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi bối cảnh văn hóa riêng biệt.