Bản dịch của từ Grey area trong tiếng Việt
Grey area

Grey area(Noun)
Một khu vực không chắc chắn mà quy tắc đã thiết lập không áp dụng.
An area of uncertainty where established rules do not apply.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "grey area" (khoảng mờ) chỉ những tình huống hoặc vấn đề không rõ ràng, khó phân định giữa các ranh giới chuẩn mực. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, thuật ngữ này thường chỉ ra những lĩnh vực mà quy định hoặc định nghĩa chưa rõ ràng, dẫn đến sự tranh cãi hoặc hiểu lầm. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, cách thức sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi bối cảnh văn hóa riêng biệt.
Khái niệm "grey area" (khoảng mờ) chỉ những tình huống hoặc vấn đề không rõ ràng, khó phân định giữa các ranh giới chuẩn mực. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, thuật ngữ này thường chỉ ra những lĩnh vực mà quy định hoặc định nghĩa chưa rõ ràng, dẫn đến sự tranh cãi hoặc hiểu lầm. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, cách thức sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi bối cảnh văn hóa riêng biệt.
