Bản dịch của từ Gritter trong tiếng Việt
Gritter

Gritter (Noun)
The city deployed a gritter during the snowstorm last January.
Thành phố đã triển khai một chiếc xe rải muối trong cơn bão tuyết tháng Giêng.
No gritter was seen on the roads during the recent ice storm.
Không có chiếc xe rải muối nào được nhìn thấy trên đường trong cơn bão băng gần đây.
Is the gritter ready for the winter weather this year?
Chiếc xe rải muối đã sẵn sàng cho thời tiết mùa đông năm nay chưa?
Từ "gritter" là danh từ chỉ thiết bị hoặc phương tiện được sử dụng để rải cát, muối hoặc các chất tẩy băng trên đường để cải thiện độ bám và giảm nguy cơ trượt ngã trong điều kiện thời tiết lạnh. Trong tiếng Anh Anh, "gritter" thường chỉ đến chiếc xe chuyên dụng này, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "salt truck" hoặc "salt spreader" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này không chỉ về từ vựng mà còn về văn hóa liên quan đến quản lý giao thông mùa đông.
Từ "gritter" xuất phát từ động từ tiếng Anh "grit", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "granum", nghĩa là hạt hoặc hột. "Grit" ban đầu chỉ về sự cứng rắn và kiên trì, nhưng cũng được dùng để chỉ các vật liệu thô, như cát và đá vụn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "gritter" được sử dụng để chỉ thiết bị rải muối hoặc cát lên bề mặt đường trong mùa đông, nhằm tăng cường độ bám và đảm bảo an toàn, phản ánh tính năng cứng rắn và hữu ích trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Từ "gritter" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong ngữ cảnh nói và viết, nó hiếm khi được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực giao thông vận tải hoặc các tình huống liên quan đến chăm sóc đường phố trong mùa đông, liên quan đến việc rải muối hoặc vật liệu chống trơn trượt để đảm bảo an toàn. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng có thể liên quan đến các thiết bị hoặc nhân viên sử dụng để thực hiện công việc này.