Bản dịch của từ Grotto trong tiếng Việt

Grotto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grotto (Noun)

gɹˈɑtoʊ
gɹˈɑtoʊ
01

Một hang động nhỏ đẹp như tranh vẽ, đặc biệt là hang động nhân tạo trong công viên hoặc vườn.

A small picturesque cave especially an artificial one in a park or garden.

Ví dụ

The grotto in Central Park is a beautiful place to relax.

Grotto trong công viên Trung tâm là một nơi đẹp để thư giãn.

Many people do not visit the grotto at night.

Nhiều người không đến thăm grotto vào ban đêm.

Is the grotto in the community garden open to everyone?

Grotto trong vườn cộng đồng có mở cửa cho mọi người không?

The grotto in the park was a popular spot for picnics.

Hang động trong công viên là nơi phổ biến để dã ngoại.

There is no grotto in the community garden, only flower beds.

Không có hang động nào trong khu vườn cộng đồng, chỉ có giường hoa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grotto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grotto

Không có idiom phù hợp