Bản dịch của từ Grow into trong tiếng Việt
Grow into

Grow into (Verb)
The small startup grew into a multinational corporation.
Công ty khởi nghiệp nhỏ phát triển thành tập đoàn đa quốc gia.
The child grew into a responsible adult in the community.
Đứa trẻ phát triển thành người lớn có trách nhiệm trong cộng đồng.
The local band grew into a famous music group worldwide.
Ban nhạc địa phương phát triển thành nhóm nhạc nổi tiếng trên toàn thế giới.
Grow into (Phrase)
Children grow into responsible adults over time.
Trẻ em trở thành người lớn có trách nhiệm theo thời gian.
Small businesses can grow into successful enterprises with effort.
Các doanh nghiệp nhỏ có thể phát triển thành các doanh nghiệp thành công với sự nỗ lực.
Communities grow into vibrant neighborhoods through community engagement.
Cộng đồng trở thành các khu phố sôi động thông qua sự tương tác cộng đồng.
Cụm từ "grow into" được sử dụng để chỉ quá trình phát triển, trở nên thích hợp hoặc đáp ứng các yêu cầu của một vai trò, chức vụ hoặc tình huống nào đó theo thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "grow into" giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, cụm từ này thường liên quan đến việc phát triển tính cách hoặc trách nhiệm, trong khi ở Mỹ, nó có thể nhấn mạnh sự trưởng thành về mặt vật chất hoặc tư duy.
Cụm từ "grow into" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grow", đến từ tiếng Latin "crescere", có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ "grow" đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ những nghĩa cơ bản liên quan đến sự tăng trưởng của thực vật, đến những khái niệm trừu tượng như sự phát triển cá nhân. Hiện nay, "grow into" diễn tả quá trình trở thành hoặc thích nghi với một tình trạng hoặc vai trò mới, phản ánh sự tiến bộ tự nhiên trong quá trình phát triển.
Cụm từ "grow into" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bài thi Listening và Speaking, cụm từ này thường được sử dụng khi diễn đạt sự phát triển hoặc trưởng thành của cá nhân theo thời gian. Trong Writing và Reading, nó thường xuất hiện trong các văn bản mô tả tiến trình, sự biến đổi trong mối quan hệ hoặc vai trò của con người. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này được sử dụng trong giáo dục, phát triển nghề nghiệp, và tâm lý học để chỉ sự trưởng thành hoặc thích nghi với hoàn cảnh mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



