Bản dịch của từ Guajillo trong tiếng Việt

Guajillo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guajillo (Noun)

ɡɑvˈɪloʊ
ɡɑvˈɪloʊ
01

Một loại ớt cay vừa phải, đặc biệt được sử dụng trong nấu ăn mexico.

A moderately hot variety of chilli pepper used especially in mexican cooking.

Ví dụ

Guajillo peppers are popular in Mexican dishes like tacos and enchiladas.

Ớt guajillo rất phổ biến trong các món ăn Mexico như taco và enchilada.

Guajillo peppers are not used in traditional Italian cuisine at all.

Ớt guajillo không được sử dụng trong ẩm thực truyền thống của Ý.

Are guajillo peppers available at the local grocery store in Seattle?

Ớt guajillo có sẵn tại cửa hàng tạp hóa địa phương ở Seattle không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guajillo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guajillo

Không có idiom phù hợp