Bản dịch của từ Guajillo trong tiếng Việt
Guajillo

Guajillo (Noun)
Một loại ớt cay vừa phải, đặc biệt được sử dụng trong nấu ăn mexico.
A moderately hot variety of chilli pepper used especially in mexican cooking.
Guajillo peppers are popular in Mexican dishes like tacos and enchiladas.
Ớt guajillo rất phổ biến trong các món ăn Mexico như taco và enchilada.
Guajillo peppers are not used in traditional Italian cuisine at all.
Ớt guajillo không được sử dụng trong ẩm thực truyền thống của Ý.
Are guajillo peppers available at the local grocery store in Seattle?
Ớt guajillo có sẵn tại cửa hàng tạp hóa địa phương ở Seattle không?
Guajillo là một loại ớt khô phổ biến trong ẩm thực Mexico, nổi bật với hương vị ấm áp và độ cay vừa phải. Nó có màu đỏ sẫm và thường được sử dụng để làm nước sốt, gia vị cho các món ăn và chế biến thịt. Từ "guajillo" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong cộng đồng ẩm thực.
Từ "guajillo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và xuất phát từ tiếng Nahuatl, trong đó "cua xilli" có nghĩa là ớt. Guajillo chỉ một loại ớt khô, phổ biến trong ẩm thực Mexico. Từ thế kỷ 20, guajillo đã trở thành nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều món ăn, nhờ hương vị cay nồng và màu sắc đặc trưng. Ngày nay, guajillo được dùng để gia vị cho các món sốt, marinades và thực phẩm nướng, thể hiện sự kết hợp giữa truyền thống ẩm thực và sự phát triển của nền ẩm thực toàn cầu.
Từ "guajillo" thường không xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó liên quan chủ yếu đến ẩm thực Mexico và không phải là từ vựng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống thường gặp, "guajillo" được sử dụng để chỉ một loại ớt khô đặc trưng, thường xuất hiện trong các công thức nấu ăn hoặc bài viết liên quan đến ẩm thực. Từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về gia vị, văn hóa ẩm thực, và các món ăn truyền thống.