Bản dịch của từ Guanosine trong tiếng Việt
Guanosine

Guanosine (Noun)
Guanosine is vital for cellular communication in social organisms like humans.
Guanosine rất quan trọng cho giao tiếp tế bào ở các sinh vật xã hội như con người.
Guanosine does not directly influence social behavior in animals or humans.
Guanosine không ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi xã hội ở động vật hoặc con người.
Is guanosine present in the social structures of complex organisms?
Guanosine có mặt trong cấu trúc xã hội của các sinh vật phức tạp không?
Guanosine là một nucleoside cấu tạo từ ribose và guanine, một trong bốn bazơ nitơ tạo nên nguyên liệu gen. Trong cơ thể, guanosine tham gia vào việc tổng hợp RNA và là tiền chất của guanosine triphosphate (GTP), một phân tử quan trọng trong chuyển hóa năng lượng và truyền tín hiệu tế bào. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay cách phát âm của từ này.
Guanosine là một nucleotide, có nguồn gốc từ gốc Latin "guano", có nghĩa là phân chim, từ đó mà guanosine được phát hiện lần đầu trong guano nhờ vào sự có mặt của adenine và ribose. Trong lịch sử, guano đã được sử dụng như một phân bón do sự phong phú của nitrogen và phosphate. Sự kết hợp này không chỉ thể hiện vai trò của guanosine trong sinh học phân tử mà còn liên quan đến quá trình tổng hợp nucleic acid và truyền thông tin di truyền trong tế bào.
Guanosine là một nucleotide quan trọng trong sinh học phân tử, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS ở các phần nghe, đọc và viết liên quan đến chủ đề sinh học, y học hoặc hóa học. Tần suất xuất hiện của từ này trong các tài liệu học thuật có xu hướng cao, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu sinh học và dược phẩm. Trong các tình huống hàng ngày, guanosine có thể được đề cập trong các thảo luận về DNA, RNA và các quá trình trao đổi chất liên quan đến nucleotides.