Bản dịch của từ Guard against trong tiếng Việt
Guard against

Guard against (Verb)
We should guard against cyberbullying on social media platforms.
Chúng ta nên phòng chống bắt nạt trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Ignoring privacy settings can make you vulnerable to online threats.
Bỏ qua cài đặt quyền riêng tư có thể làm bạn dễ bị đe dọa trực tuyến.
Do you know how to guard against identity theft when sharing information?
Bạn có biết cách phòng chống trộm danh tính khi chia sẻ thông tin không?
Guard against (Phrase)
We should guard against misinformation in our IELTS essays.
Chúng ta nên đề phòng thông tin sai lệch trong bài luận IELTS của chúng ta.
It's important not to guard against constructive feedback from teachers.
Quan trọng là không phải đề phòng phản hồi xây dựng từ giáo viên.
Have you been guarding against plagiarism in your writing practice?
Bạn đã đề phòng sao chép trong việc viết của bạn chưa?
Cụm động từ "guard against" có nghĩa là phòng ngừa hoặc bảo vệ khỏi những nguy cơ, mối đe dọa hoặc rủi ro. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cảnh báo hoặc đề xuất hành động để bảo vệ an toàn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của "guard against" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ở Anh, ngữ điệu có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Mỹ, ngữ điệu có thể mạnh mẽ hơn trong việc nhấn mạnh sự cần thiết phải phòng ngừa.
Cụm từ "guard against" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "guard" xuất phát từ "guardianus", nghĩa là người bảo vệ, và "against" bắt nguồn từ "contra", có nghĩa là chống lại. Cấu trúc này đã phát triển qua nhiều ngôn ngữ, biểu thị hành động đề phòng hoặc bảo vệ bản thân khỏi các mối đe dọa. Ý nghĩa hiện tại phản ánh rõ ràng sự phòng ngừa và bảo vệ, thể hiện nỗ lực để tránh những tình huống bất lợi hoặc nguy hiểm.
Cụm từ "guard against" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến các chủ đề an ninh, sức khỏe và quản lý rủi ro. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về biện pháp phòng ngừa, bảo vệ cá nhân hoặc cộng đồng khỏi nguy cơ và mối đe dọa, chẳng hạn như phòng chống tội phạm hay bệnh tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp