Bản dịch của từ Guerrilla marketing trong tiếng Việt
Guerrilla marketing
Noun [U/C]
Guerrilla marketing (Noun)
ɡɚˈɪlə mˈɑɹkətɨŋ
ɡɚˈɪlə mˈɑɹkətɨŋ
01
Một loại tiếp thị sử dụng các phương pháp không chính thống để quảng bá sản phẩm hoặc thương hiệu.
A type of marketing that uses unconventional methods to promote a product or brand.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiến lược dựa vào sự bất ngờ và/hoặc tương tác không chính thống để quảng bá một sản phẩm.
A strategy that relies on surprise and/or unconventional interactions to promote a product.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Guerrilla marketing
Không có idiom phù hợp