Bản dịch của từ Guerrilla marketing trong tiếng Việt
Guerrilla marketing

Guerrilla marketing(Noun)
Một chiến lược dựa vào sự bất ngờ và/hoặc tương tác không chính thống để quảng bá một sản phẩm.
A strategy that relies on surprise and/or unconventional interactions to promote a product.
Một loại tiếp thị sử dụng các phương pháp không chính thống để quảng bá sản phẩm hoặc thương hiệu.
A type of marketing that uses unconventional methods to promote a product or brand.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Guerrilla marketing là một chiến lược tiếp thị sáng tạo, nhấn mạnh vào việc sử dụng những phương pháp không truyền thống để tạo ra tác động lớn với chi phí thấp. Thuật ngữ này khởi nguồn từ chiến tranh du kích, ám chỉ đến các chiến thuật táo bạo và linh hoạt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song có thể xuất hiện sự khác biệt về văn hóa và cách áp dụng trong các chiến dịch tiếp thị cụ thể.
Guerrilla marketing là một chiến lược tiếp thị sáng tạo, nhấn mạnh vào việc sử dụng những phương pháp không truyền thống để tạo ra tác động lớn với chi phí thấp. Thuật ngữ này khởi nguồn từ chiến tranh du kích, ám chỉ đến các chiến thuật táo bạo và linh hoạt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song có thể xuất hiện sự khác biệt về văn hóa và cách áp dụng trong các chiến dịch tiếp thị cụ thể.
