Bản dịch của từ Guest book trong tiếng Việt

Guest book

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guest book (Noun)

ɡˈɛst bˈʊk
ɡˈɛst bˈʊk
01

Một cuốn sách trong đó khách viết tên của họ và thường là lời nhắn khi đến thăm một địa điểm, chẳng hạn như khách sạn hoặc tại một sự kiện đặc biệt.

A book in which guests write their names and often a message when visiting a place such as a hotel or at a special event.

Ví dụ

Did you remember to sign the guest book at the wedding?

Bạn có nhớ ký vào sổ khách ở đám cưới không?

I always leave a note in the guest book when I travel.

Tôi luôn viết lời nhắn vào sổ khách khi đi du lịch.

She forgot to write her name in the guest book.

Cô ấy quên viết tên vào sổ khách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guest book/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guest book

Không có idiom phù hợp