Bản dịch của từ Guest book trong tiếng Việt
Guest book

Guest book (Noun)
Did you remember to sign the guest book at the wedding?
Bạn có nhớ ký vào sổ khách ở đám cưới không?
I always leave a note in the guest book when I travel.
Tôi luôn viết lời nhắn vào sổ khách khi đi du lịch.
She forgot to write her name in the guest book.
Cô ấy quên viết tên vào sổ khách.
"Sổ khách" (guest book) là một tài liệu dành cho khách đến thăm một địa điểm nào đó, thường được sử dụng trong các sự kiện, hội nghị hoặc nơi lưu trú như khách sạn. Khách sẽ ghi lại tên, ngày tháng và lời nhắn của họ, tạo nên kỷ niệm cho chủ nhà. Trong tiếng Anh Anh, từ "guest book" được sử dụng phổ biến tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "guest book" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "guest" xuất phát từ tiếng Latin "hospes", có nghĩa là "khách" hoặc "người tiếp đón". "Book" là từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "liber", chỉ sách hoặc các tài liệu viết. Lịch sử của "guest book" bắt đầu từ tập quán ghi chép thông tin về khách thăm trong các cơ sở tiếp đón, thể hiện sự chào đón và lưu trữ ký ức. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong các sự kiện và cơ sở lưu trú như một phương tiện tri ân và ghi nhận sự hiện diện của khách.
Cụm từ "guest book" được sử dụng khá phổ biến trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần thi nói và viết, nơi thí sinh có thể mô tả các sự kiện hoặc không gian tiếp đón khách. Trong các ngữ cảnh khác, "guest book" thường xuất hiện trong các buổi lễ như cưới hỏi, tiệc tùng, hoặc sự kiện công cộng nhằm ghi nhận danh sách khách mời và phản hồi. Cụm từ này thể hiện tính chất xã hội và sự tiếp đãi, phản ánh văn hóa giao tiếp của con người.